As preposições compostas desempenham um papel crucial na estrutura das frases em vietnamita, permitindo uma comunicação mais precisa e nuances de significado mais claras. Dominar essas preposições é essencial para quem deseja alcançar fluência no idioma. Nesta página, você encontrará uma série de exercícios projetados para ajudar a consolidar seu entendimento e uso das preposições compostas em vietnamita, facilitando a absorção natural e prática desse aspecto gramatical. Os exercícios foram cuidadosamente elaborados para abranger diversos contextos e situações cotidianas, proporcionando uma prática abrangente e contextualizada. Com esses exercícios, você terá a oportunidade de aplicar seus conhecimentos em frases completas, reforçando a memorização e o uso correto das preposições compostas. Prepare-se para aprimorar suas habilidades linguísticas e alcançar um novo nível de proficiência no vietnamita.
1. Tôi đang học ở *trường* (nơi giáo dục).
2. Cô ấy sống *trong* một căn nhà lớn (giới từ chỉ vị trí bên trong).
3. Chúng tôi sẽ gặp nhau *tại* quán cà phê (giới từ chỉ địa điểm gặp gỡ).
4. Anh ấy đã đến *từ* Hà Nội (giới từ chỉ nguồn gốc).
5. Họ đang đi *đến* công viên (giới từ chỉ hướng đi).
6. Chúng tôi đã ở lại *trong* khách sạn này (giới từ chỉ vị trí bên trong một tòa nhà).
7. Tôi đã mua quà *cho* bạn (giới từ chỉ mục đích hoặc hướng đến ai đó).
8. Cô giáo đang đứng *trước* lớp học (giới từ chỉ vị trí phía trước).
9. Chúng tôi sẽ ăn trưa *với* gia đình (giới từ chỉ sự cùng nhau).
10. Anh ấy đang ngồi *bên* cửa sổ (giới từ chỉ vị trí bên cạnh).
1. Cô ấy sống *ở bên cạnh* trường học (localização próxima).
2. Chúng tôi gặp nhau *ở trong* công viên (localização interna).
3. Anh ấy đang đứng *ở trước* nhà tôi (localização anterior).
4. Họ ngồi *ở giữa* hai cây (localização central).
5. Chiếc xe đậu *ở sau* nhà hàng (localização posterior).
6. Mèo nằm *ở trên* ghế sofa (localização superior).
7. Tôi để chìa khóa *ở dưới* bàn (localização inferior).
8. Họ chờ tôi *ở bên trong* thư viện (localização interna).
9. Chúng tôi gặp nhau *ở ngoài* quán cà phê (localização externa).
10. Anh ấy đang đi *về phía* bãi biển (direção).
1. Tôi đang đứng *trong* phòng khách (preposição que indica localização dentro de um espaço).
2. Cô ấy đi học *vào* mỗi buổi sáng (preposição que indica um momento específico do dia).
3. Anh ấy sống *ở* thành phố Hồ Chí Minh (preposição que indica localização geográfica).
4. Chúng tôi sẽ gặp nhau *tại* công viên vào chiều mai (preposição que indica um local de encontro).
5. Họ đang nói chuyện *về* kỳ nghỉ hè (preposição que indica o tópico da conversa).
6. Con mèo đang nằm *dưới* bàn (preposição que indica posição inferior).
7. Cô giáo đang giảng bài *trước* lớp học (preposição que indica posição frontal).
8. Cậu bé chạy *qua* đường để mua bánh (preposição que indica movimento de um lado para outro).
9. Tôi đã gửi thư *cho* bạn của tôi (preposição que indica destinatário).
10. Chúng tôi sẽ đi dã ngoại *với* gia đình vào cuối tuần (preposição que indica companhia).