Formar adjetivos negativos em vietnamita pode ser um desafio interessante para aqueles que estão aprendendo o idioma. Na língua vietnamita, a negação é frequentemente alcançada através do uso de prefixos específicos que, quando adicionados aos adjetivos, alteram seu significado para o oposto. Compreender e praticar esses prefixos é essencial para expressar corretamente ideias negativas e ampliar seu vocabulário. Neste conjunto de exercícios, focaremos em identificar e aplicar esses prefixos de maneira eficaz, ajudando você a dominar mais um aspecto importante da língua vietnamita. Os exercícios a seguir foram cuidadosamente elaborados para proporcionar uma prática abrangente na formação de adjetivos negativos. Através de exemplos e exercícios práticos, você terá a oportunidade de reforçar seu conhecimento e melhorar sua compreensão do uso dos prefixos negativos. Cada exercício foi desenhado para ser desafiador e educativo, garantindo que você possa aplicar o que aprendeu em situações cotidianas. Prepare-se para explorar a riqueza da gramática vietnamita e elevar sua proficiência no idioma!
1. Cuộc sống của anh ấy thật *bất hạnh* (trái nghĩa của từ "hạnh phúc").
Dica: palavra significa a ausência de felicidade.
2. Cô ấy là một người rất *bất lịch sự* (trái nghĩa của từ "lịch sự").
Dica: palavra significa a ausência de polidez.
3. Anh ta có một thái độ *bất mãn* với công việc của mình (trái nghĩa của từ "mãn nguyện").
Dica: palavra significa a ausência de satisfação.
4. Họ đã có một cuộc thảo luận *bất đồng* (trái nghĩa của từ "đồng thuận").
Dica: palavra significa a ausência de concordância.
5. Công ty đã gặp phải một tình huống *bất lợi* (trái nghĩa của từ "thuận lợi").
Dica: palavra significa a ausência de vantagem.
6. Anh ấy luôn cảm thấy *bất an* khi đi du lịch một mình (trái nghĩa của từ "an tâm").
Dica: palavra significa a ausência de segurança.
7. Hành vi của anh ta rất *bất hợp pháp* (trái nghĩa của từ "hợp pháp").
Dica: palavra significa a ausência de legalidade.
8. Cô ấy sống trong một môi trường *bất ổn* (trái nghĩa của từ "ổn định").
Dica: palavra significa a ausência de estabilidade.
9. Anh ta luôn cảm thấy *bất lực* trong việc giải quyết vấn đề (trái nghĩa của từ "có khả năng").
Dica: palavra significa a ausência de poder ou capacidade.
10. Họ đã thực hiện một quyết định *bất công* (trái nghĩa của từ "công bằng").
Dica: palavra significa a ausência de justiça.
1. Câu trả lời của bạn *không đúng* (nghĩa là không chính xác).
2. Thời tiết hôm nay *không tốt* (nghĩa là xấu).
3. Cuộc sống của anh ấy *không hạnh phúc* (nghĩa là buồn).
4. Chất lượng sản phẩm này *không cao* (nghĩa là thấp).
5. Anh ta *không vui* với kết quả (nghĩa là buồn bã).
6. Bài viết này *không có giá trị* (nghĩa là vô ích).
7. Cô ấy *không khỏe* hôm nay (nghĩa là bệnh).
8. Điều này *không hợp lý* (nghĩa là vô lý).
9. Nhà hàng này *không sạch* (nghĩa là bẩn).
10. Dự án này *không khả thi* (nghĩa là không thể thực hiện).
1. Cô ấy là một người *không tốt* (adjetivo para descrever alguém que não é bom).
2. Tôi cảm thấy *không khỏe* hôm nay (adjetivo para descrever alguém que não está se sentindo bem).
3. Anh ấy có một tính cách *không thân thiện* (adjetivo para descrever alguém que não é amigável).
4. Thời tiết hôm nay thật *không đẹp* (adjetivo para descrever o clima que não é agradável).
5. Bài tập này thật *không dễ* (adjetivo para descrever algo que não é fácil).
6. Tôi nghĩ rằng phim này *không hay* (adjetivo para descrever um filme que não é interessante).
7. Cô ấy nói chuyện một cách *không lịch sự* (adjetivo para descrever alguém que não é educado).
8. Anh ấy luôn làm việc *không cẩn thận* (adjetivo para descrever alguém que não é cuidadoso).
9. Căn phòng này thật *không sạch* (adjetivo para descrever um lugar que não é limpo).
10. Tôi cảm thấy mình *không thông minh* khi làm bài kiểm tra này (adjetivo para descrever alguém que não é inteligente).