Expressões idiomáticas vietnamitas e seus significados: exercícios

Expressões idiomáticas são uma parte fundamental de qualquer idioma, e o vietnamita não é exceção. Essas expressões oferecem uma visão única da cultura e do modo de pensar do povo vietnamita, e entender seu significado pode enriquecer significativamente seu domínio do idioma. Nesta página, você encontrará uma série de exercícios projetados para ajudá-lo a compreender e usar corretamente as expressões idiomáticas vietnamitas em diferentes contextos. Os exercícios foram desenvolvidos para serem práticos e envolventes, permitindo que você aplique o que aprendeu em situações do dia a dia. Desde expressões comuns usadas em conversas informais até aquelas mais complexas que aparecem em textos literários, nossos exercícios cobrem uma ampla gama de cenários. Ao praticar regularmente, você não apenas ampliará seu vocabulário, mas também ganhará uma compreensão mais profunda da cultura vietnamita e de suas sutilezas linguísticas.

Exercício 1

1. Anh ấy luôn *đầu tắt mặt tối* với công việc. (expressão que significa estar muito ocupado)

2. Cô ấy như *cá gặp nước* khi làm việc trong lĩnh vực này. (expressão para descrever alguém que está em seu elemento)

3. Tôi cảm thấy *đứng ngồi không yên* khi chờ kết quả thi. (expressão que descreve ansiedade ou nervosismo)

4. Anh ta là một người *ăn nên làm ra*. (expressão que significa alguém que tem sucesso nos negócios)

5. Trong cuộc sống, chúng ta cần phải *biết người biết ta*. (expressão que significa conhecer a si mesmo e aos outros)

6. Cô ấy có thể *nói như rồng leo, làm như mèo mửa*. (expressão que descreve alguém que fala bem, mas não age de acordo)

7. Khi gặp khó khăn, anh ấy luôn *bình tĩnh như núi*. (expressão que descreve alguém que mantém a calma)

8. Anh ta là người *có tài mà không có đức* thì cũng vô ích. (expressão que significa ter talento sem moralidade não vale a pena)

9. Họ là những người *đồng cam cộng khổ* trong suốt thời gian khó khăn. (expressão que significa compartilhar dificuldades juntos)

10. Mỗi lần gặp khó khăn, cô ấy luôn *vượt qua sóng gió*. (expressão que significa superar dificuldades)

Exercício 2

1. Anh ấy *thả diều* trên đồng cỏ (hoạt động ngoài trời với một vật bay). Dica: É uma atividade feita com um objeto que voa.

2. Cô ấy *mắt sáng như sao* khi nghe tin vui (diễn tả sự vui mừng hoặc hạnh phúc). Dica: Expressão usada para descrever alguém muito feliz.

3. Ông ấy *đi làm như con thoi* mỗi ngày (diễn tả sự bận rộn liên tục). Dica: Comparação com um objeto que se move rapidamente e constantemente.

4. Họ *ăn cơm* với cá kho (một bữa ăn phổ biến ở Việt Nam). Dica: Comida básica e tradicional em muitas refeições vietnamitas.

5. Trẻ con *chạy nhảy* trong sân chơi (hoạt động phổ biến của trẻ em). Dica: Ação comum das crianças em um parque ou pátio.

6. Anh ấy luôn *thấu hiểu* cảm xúc của người khác (diễn tả sự đồng cảm và hiểu biết). Dica: Capacidade de compreender os sentimentos de outras pessoas.

7. Cô ấy thích *đọc sách* trong thời gian rảnh (hoạt động thư giãn). Dica: Atividade feita com livros.

8. Họ *chơi cờ* vào buổi chiều (hoạt động giải trí). Dica: Um jogo de tabuleiro estratégico.

9. Anh ấy *uống cà phê* mỗi sáng (thói quen buổi sáng). Dica: Bebida comum para começar o dia.

10. Cô ấy *học bài* chăm chỉ mỗi tối (hoạt động học tập). Dica: Ação de estudar regularmente à noite.

Exercício 3

1. Anh ấy đổ mồ hôi *hột* khi phải thuyết trình trước đám đông (một loại hạt nhỏ và tròn). Pista: algo que aparece quando você está nervoso.

2. Cô ấy vừa gặp *may* khi trúng số độc đắc (một từ để chỉ sự may mắn). Pista: sorte.

3. Họ thường *ăn* cơm trưa ở nhà hàng gần công ty (một hoạt động thường làm khi đói). Pista: ação de se alimentar.

4. Bức tranh này thật *xấu* như ma lem (một từ trái nghĩa với đẹp). Pista: não é bonita.

5. Anh ta *làm* việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu (một từ chỉ hành động để hoàn thành nhiệm vụ). Pista: ação de trabalhar.

6. Đừng *nhát* gan, hãy mạnh mẽ lên! (một từ trái nghĩa với dũng cảm). Pista: oposto de corajoso.

7. Cô ấy *cười* tươi như hoa khi nghe tin vui (hành động khi cảm thấy hạnh phúc). Pista: ação que fazemos com a boca quando estamos felizes.

8. Anh ấy *giỏi* như thần đèn trong lĩnh vực của mình (một từ trái nghĩa với kém cỏi). Pista: oposto de ruim.

9. Đừng *chạy* theo đám đông mà hãy tự tin vào bản thân (hành động di chuyển nhanh). Pista: movimento rápido com as pernas.

10. Cô ấy *biết* nấu ăn rất ngon (hành động có khả năng làm một điều gì đó). Pista: ter habilidade ou conhecimento.