Os substantivos desempenham um papel crucial em qualquer idioma, e no vietnamita não é diferente. Compreender a forma correta de usar substantivos singulares e plurais é essencial para garantir a clareza e a precisão na comunicação. Neste conjunto de exercícios, você terá a oportunidade de praticar e aperfeiçoar suas habilidades em identificar e transformar substantivos singulares em plurais e vice-versa. Este conhecimento é fundamental para dominar a gramática vietnamita e se expressar de maneira mais confiante e eficaz. A estrutura dos substantivos no vietnamita pode ser bastante diferente do português, especialmente no que diz respeito à formação do plural. Ao contrário do português, onde adicionamos "s" ou "es" para formar o plural, o vietnamita utiliza marcadores específicos e contextuais para indicar a pluralidade. Através destes exercícios, você entenderá como esses marcadores funcionam e como aplicá-los corretamente em diversas situações. Prepare-se para explorar as nuances dessa língua fascinante e aprimorar suas habilidades gramaticais com uma série de atividades práticas e desafiadoras.
1. Cô ấy có một *con mèo* (animal de estimação).
2. Tôi thích ăn *trái cây* (alimento saudável).
3. Anh ấy là *bác sĩ* (profissão).
4. Tôi có hai *chiếc xe đạp* (meio de transporte).
5. Chúng tôi đã mua nhiều *sách* (objeto de leitura).
6. Tôi muốn uống một ly *nước* (bebida essencial).
7. Chúng tôi đi thăm *bảo tàng* (local cultural).
8. Họ đã thấy một *con cá* (animal aquático).
9. Tôi cần mua một *máy tính* (dispositivo eletrônico).
10. Em bé thích chơi với *đồ chơi* (objeto de diversão).
1. Cô ấy có một *con mèo* ở nhà (animal de estimação).
2. Họ đang chơi với *những con chó* trong công viên (animais de estimação).
3. Tôi cần mua một *cuốn sách* mới để đọc (item de leitura).
4. Trong lớp học, có nhiều *bàn* và *ghế* (móveis de sala de aula).
5. Chúng tôi đã thảo luận về *những bài tập* tiếng Việt hôm nay (atividades de classe).
6. Trên bàn của tôi có một *chiếc máy tính* (dispositivo eletrônico).
7. Cô giáo yêu cầu chúng tôi viết *những bức thư* cho bạn bè (formas de comunicação escrita).
8. Anh ấy có nhiều *đôi giày* trong tủ quần áo (itens de vestuário para os pés).
9. Tôi muốn uống một *ly cà phê* vào buổi sáng (bebida quente).
10. Bên ngoài có nhiều *cây* và *hoa* (elementos da natureza).
1. Tôi có một *quyển sách* trên bàn. (objeto para leitura)
2. Trong vườn có nhiều *hoa* đẹp. (flores)
3. Anh ấy là một *bác sĩ*. (profissional da saúde)
4. Chúng tôi đã mua hai *chai nước* ở siêu thị. (recipiente para líquidos)
5. Em bé đang chơi với một *quả bóng*. (brinquedo redondo)
6. Họ đang ăn ba *bát cơm*. (recipiente para comida)
7. Cô giáo đang giảng bài cho các *học sinh*. (alunos)
8. Tôi thích ăn *quả táo*. (fruta)
9. Chúng tôi đã gặp nhiều *người bạn* mới. (amigos)
10. Bố mẹ tôi đang xem *phim* trong phòng khách. (algo que você assiste na TV)