A língua vietnamita possui uma estrutura gramatical única e fascinante, onde substantivos e classificadores desempenham um papel crucial. Ao contrário do português, o vietnamita utiliza classificadores em combinação com substantivos para indicar quantidade e tipo, proporcionando uma compreensão mais precisa do objeto ou conceito em questão. Dominar o uso correto desses elementos é essencial para quem deseja se comunicar de forma eficaz e natural em vietnamita. Este conjunto de exercícios foi desenvolvido para ajudá-lo a entender e praticar essa importante característica da língua, melhorando suas habilidades gramaticais e sua fluência. Nesta página, você encontrará uma variedade de exercícios projetados para abranger diferentes aspectos dos substantivos e classificadores vietnamitas. Desde exercícios de correspondência que ajudam a associar substantivos aos seus classificadores corretos, até atividades mais complexas que desafiam você a construir frases completas, nosso objetivo é oferecer uma prática abrangente e eficaz. Estes exercícios são adequados tanto para iniciantes quanto para aqueles que já possuem algum conhecimento da língua, e são uma ferramenta valiosa para quem deseja aprofundar seu domínio do vietnamita.
1. Tôi có ba *con* chó. (classificador para animais)
2. Cô ấy mua một *chiếc* xe hơi mới. (classificador para veículos)
3. Chúng tôi cần hai *cuốn* sách để học. (classificador para livros)
4. Anh ấy đã cho tôi một *cái* bút. (classificador para objetos pequenos)
5. Họ có năm *bông* hoa đẹp trong vườn. (classificador para flores)
6. Em bé ăn một *quả* táo mỗi ngày. (classificador para frutas)
7. Tôi muốn mua một *bức* tranh để treo trên tường. (classificador para obras de arte)
8. Chị ấy uống một *cốc* nước. (classificador para bebidas em copos)
9. Ông ấy có hai *con* mèo trong nhà. (classificador para animais)
10. Họ đã chuẩn bị năm *món* ăn cho bữa tiệc. (classificador para pratos de comida)
1. Tôi có một *cuốn sách* trên bàn (substantivo e classificador para livro).
2. Chúng tôi đã mua hai *con chó* mới (substantivo e classificador para animal).
3. Anh ấy tặng tôi một *bó hoa* (substantivo e classificador para flores).
4. Cô ấy ăn một *quả táo* mỗi ngày (substantivo e classificador para fruta).
5. Tôi cần một *chiếc áo* mới cho buổi tiệc (substantivo e classificador para roupa).
6. Trên bàn có ba *tờ báo* (substantivo e classificador para jornal).
7. Họ uống một *ly cà phê* vào buổi sáng (substantivo e classificador para bebida).
8. Tôi đã gặp một *người bạn* cũ hôm qua (substantivo e classificador para pessoa).
9. Mẹ tôi nấu hai *bát súp* tối qua (substantivo e classificador para sopa).
10. Em ấy viết một *bức thư* cho bà ngoại (substantivo e classificador para carta).
1. Tôi muốn mua *một* cái áo mới (số từ cho một đơn vị).
2. Cô ấy có *một* con mèo rất dễ thương (số từ cho một đơn vị).
3. Anh ấy đọc *một* quyển sách mỗi tuần (số từ cho một đơn vị).
4. Chúng tôi đã ăn *một* quả táo cho bữa sáng (số từ cho một đơn vị).
5. Họ đã xây *một* ngôi nhà lớn ở ngoại ô (số từ cho một đơn vị).
6. Em bé đang chơi với *một* con búp bê xinh xắn (số từ cho một đơn vị).
7. Trong vườn có *một* cây xoài lớn (số từ cho một đơn vị).
8. Bà ấy đã mua *một* bó hoa để trang trí nhà (số từ cho một đơn vị).
9. Chúng tôi cần *một* chiếc xe mới (số từ cho một đơn vị).
10. Anh ta đã viết *một* lá thư dài cho bạn (số từ cho một đơn vị).