Os exercícios de comparação entre nomes próprios e substantivos comuns em vietnamita são fundamentais para o desenvolvimento do domínio gramatical dessa língua. No vietnamita, a distinção entre esses dois tipos de substantivos pode apresentar desafios únicos para falantes nativos de português, uma vez que as regras e estruturas gramaticais diferem significativamente entre as duas línguas. Compreender essas diferenças é essencial para alcançar uma comunicação precisa e eficaz, tanto na escrita quanto na fala. Neste conjunto de exercícios, você encontrará uma variedade de atividades projetadas para ajudar a identificar e diferenciar nomes próprios e substantivos comuns em vietnamita. A prática constante desses exercícios não apenas aprimora suas habilidades gramaticais, mas também enriquece seu vocabulário e entendimento cultural. Prepare-se para explorar exemplos práticos, realizar comparações e desenvolver uma maior confiança no uso do vietnamita em diversos contextos.
1. *Hà Nội* là thủ đô của Việt Nam (tên của thủ đô).
2. *Trung* là học sinh giỏi nhất lớp (tên của học sinh).
3. Những bông *hoa* này rất đẹp (tên của một loài thực vật).
4. *Nam* đang chơi bóng rổ ở sân trường (tên của người chơi bóng rổ).
5. *Con mèo* này rất dễ thương (tên của động vật nuôi trong nhà).
6. *Hà* là người bạn thân nhất của tôi (tên của người bạn thân).
7. *Cây* này rất cao và to (tên của một loại thực vật lớn).
8. *Minh* thường xuyên giúp đỡ bạn bè (tên của người giúp đỡ bạn bè).
9. *Con chó* này rất thông minh (tên của động vật nuôi trong nhà).
10. *Bình* đã đi du lịch nhiều nơi trên thế giới (tên của người đi du lịch).
1. *Nam* thích ăn phở hơn là cơm (Tên của một người đàn ông) .
2. Con mèo của *Hà* rất dễ thương (Tên của một người phụ nữ).
3. *Minh* học giỏi hơn tất cả các bạn trong lớp (Tên của một người đàn ông).
4. *Lan* thích đi du lịch đến các nơi mới (Tên của một người phụ nữ).
5. *Hòa* là một bác sĩ giỏi (Tên của một người đàn ông).
6. *Thảo* yêu thích việc đọc sách (Tên của một người phụ nữ).
7. *Linh* thường xuyên tham gia các hoạt động tình nguyện (Tên của một người phụ nữ).
8. *Hùng* chơi bóng rổ rất giỏi (Tên của một người đàn ông).
9. *Mai* thích chụp ảnh thiên nhiên (Tên của một người phụ nữ).
10. *Phong* có nhiều bạn bè (Tên của một người đàn ông).
1. *Lan* là học sinh giỏi nhất lớp (Tên của bạn gái).
2. Em trai của tôi thích chơi với *con chó* hơn là với con mèo (Tên của động vật cưng).
3. *Nam* và bạn của anh ấy đang chơi bóng rổ (Tên của bạn nam).
4. Cô ấy thích ăn *bánh mì* vào buổi sáng (Tên của loại thực phẩm).
5. *Hoa* rất chăm học và luôn đạt điểm cao (Tên của bạn gái).
6. Chúng tôi đã đi du lịch đến *Hà Nội* vào mùa hè năm ngoái (Tên của thành phố).
7. *Mai* là bạn thân nhất của tôi từ hồi tiểu học (Tên của bạn gái).
8. Ông của tôi thích đọc sách về *lịch sử* (Tên của môn học).
9. *Minh* đang học cách nấu ăn từ mẹ của cậu ấy (Tên của bạn nam).
10. Bà của tôi rất giỏi trong việc chăm sóc *cây cảnh* (Tên của loại thực vật).