Exercícios com substantivos de gênero em língua vietnamita

Os substantivos de gênero na língua vietnamita podem ser um desafio fascinante para os falantes de português. Diferente do português, onde os substantivos são claramente divididos em masculino e feminino, o vietnamita não possui tal distinção. No entanto, isso não significa que não haja nuances e regras a serem aprendidas. Compreender como os substantivos funcionam em vietnamita é essencial para uma comunicação eficaz e para aprofundar seu conhecimento do idioma. Neste conjunto de exercícios, você terá a oportunidade de praticar e consolidar seu entendimento sobre os substantivos de gênero em vietnamita. Através de atividades interativas e exemplos práticos, exploraremos a estrutura e o uso apropriado dos substantivos, bem como as particularidades culturais que podem influenciar seu emprego. Preparado para aprimorar suas habilidades no vietnamita? Vamos começar!

Exercício 1

1. Con *mèo* đang ngồi trên ghế. (Animal de estimação com quatro patas).

2. Bà ấy đang nấu *cơm* trong bếp. (Comida básica em muitos países asiáticos).

3. Anh ấy đang đọc *sách* trong thư viện. (Objeto usado para leitura).

4. Tôi thích uống *trà* vào buổi sáng. (Bebida quente comumente consumida de manhã).

5. Họ đang ăn *bánh* vào buổi tiệc. (Doce geralmente servido em festas).

6. Cô ấy mua một chiếc *áo* mới. (Peça de roupa para a parte superior do corpo).

7. Bố tôi làm việc trong một *công ty*. (Lugar onde muitas pessoas trabalham).

8. Chúng tôi sống trong một ngôi *nhà* lớn. (Lugar onde as pessoas moram).

9. Họ đi dạo trong công *viên*. (Lugar público com árvores e áreas para caminhar).

10. Tôi thích ăn *phở* vào bữa sáng. (Prato tradicional vietnamita).

Exercício 2

1. Tôi nhìn thấy một *con mèo* đang ngồi trên mái nhà (animal doméstico).

2. Anh ấy mua một *cái đồng hồ* mới để đeo tay (objeto para ver a hora).

3. Cô ấy mang theo một *chiếc ô* vì trời đang mưa (objeto usado na chuva).

4. Chúng tôi đã trồng một *cây táo* trong vườn nhà (fruta).

5. Anh ấy đang đọc một *quyển sách* về lịch sử (objeto para ler).

6. Tôi đã viết một *bức thư* gửi cho bạn của tôi (meio de comunicação escrito).

7. Cô ấy đã nấu một *bữa ăn* ngon cho gia đình (refeição).

8. Họ đã xây một *ngôi nhà* mới trên đồi (local para morar).

9. Em bé đang chơi với một *con búp bê* trong phòng khách (brinquedo).

10. Tôi thích uống *một tách trà* vào buổi sáng (bebida quente).

Exercício 3

1. Con *mèo* đang ngồi trên ghế (animal que mia).

2. Anh ấy mua một *cái áo* mới hôm qua (roupa que se veste na parte superior do corpo).

3. Hoa *hồng* rất đẹp và thơm (flor vermelha com espinhos).

4. Cô ấy viết một *bức thư* cho bạn của mình (algo que se escreve e envia pelo correio).

5. Chúng tôi đã ăn *cơm* vào buổi trưa (alimento básico na Ásia).

6. Anh ấy tặng cho tôi một *cuốn sách* vào ngày sinh nhật (algo que se lê).

7. Cô giáo đang dạy các em *học sinh* trong lớp (pessoas que aprendem na escola).

8. Anh ấy mua một *chiếc xe* mới tuần trước (meio de transporte com quatro rodas).

9. Chúng tôi đi dạo trong *công viên* vào buổi chiều (lugar público com árvores e bancos).

10. Họ nuôi một *con chó* trong nhà (animal que late).