Os substantivos compostos vietnamitas são uma parte essencial do vocabulário, permitindo a comunicação de ideias complexas e específicas de maneira concisa. Estes substantivos são formados pela combinação de duas ou mais palavras, criando novos significados que não poderiam ser expressos por cada palavra isoladamente. Entender e praticar esses compostos é crucial para quem deseja alcançar fluência e se expressar de forma precisa no idioma vietnamita. Nossos exercícios foram elaborados para ajudar você a dominar os substantivos compostos vietnamitas mais comuns. Através de uma variedade de atividades interativas, você poderá reconhecer padrões, aprender novas combinações e melhorar sua capacidade de compreensão e uso dessas estruturas linguísticas. Prepare-se para expandir seu vocabulário e aprimorar suas habilidades no vietnamita de maneira eficaz e divertida.
1. Cô ấy đang mua một cái *máy giặt* (thiết bị dùng để giặt quần áo).
2. Anh ấy vừa mua một *cái nón bảo hiểm* mới (đồ bảo vệ đầu khi lái xe máy).
3. Chúng tôi cần một *bản đồ Việt Nam* để lên kế hoạch cho chuyến đi (dụng cụ chỉ đường).
4. Cô giáo yêu cầu học sinh viết một *bài văn* về chủ đề mùa hè (bài viết về một chủ đề cụ thể).
5. Nhà tôi có một *cây cầu* bắc qua sông (công trình bắc qua sông để đi lại).
6. Họ đang xây một *công viên* mới ở trung tâm thành phố (nơi công cộng để vui chơi và giải trí).
7. Tôi thích xem *truyền hình* vào buổi tối (phương tiện giải trí sử dụng màn hình và sóng điện từ).
8. Bạn có thể cho tôi mượn *cái ô tô* của bạn không? (phương tiện giao thông 4 bánh).
9. Mùa hè này tôi sẽ đi *cắm trại* với bạn bè (hoạt động ngoài trời bao gồm dựng lều và ngủ ngoài trời).
10. Cô ấy đang đọc một *cuốn sách* mới (tập hợp các trang viết hoặc in, được đóng thành quyển).
1. Hôm nay trời *mưa rào* rất to (Fenômeno meteorológico comum).
2. Chúng tôi cần mua một cái *bàn chải* mới (Objeto usado para limpar dentes).
3. Cô ấy thích nghe *ca nhạc* vào buổi tối (Atividade relacionada à música).
4. Anh ấy đã mua một chiếc *áo sơ mi* mới (Roupa formal para homens).
5. Mẹ tôi đang nấu *cơm chiên* cho bữa tối (Prato típico vietnamita).
6. Cô giáo yêu cầu học sinh viết một *bài văn* (Tarefa escolar escrita).
7. Bạn có thể cho tôi mượn *bút bi* được không? (Instrumento de escrita).
8. Chúng tôi sẽ đi xem *phim hoạt hình* vào cuối tuần (Tipo de filme para crianças).
9. Anh ấy muốn mua một cái *mũ bảo hiểm* mới (Equipamento de segurança para moto).
10. Hôm qua tôi đã học một *bài hát* mới (Peça musical cantada).
1. Tôi thích ăn *bánh mì* vào buổi sáng (comida tradicional).
2. Anh ấy đã mua một *quả dưa hấu* rất lớn (fruta).
3. Chúng ta nên trồng thêm *cây ăn trái* trong vườn (planta produtora de fruta).
4. Cô giáo đã tặng học sinh một *chiếc bánh sinh nhật* (doce para celebrar aniversário).
5. Tôi cần mua một *chiếc áo khoác* mới cho mùa đông (roupa para frio).
6. Họ đã xây dựng một *ngôi nhà thờ* mới trong làng (edifício religioso).
7. Mẹ tôi làm một *món ăn Việt Nam* rất ngon (comida do país).
8. Tôi đã nhận được một *bó hoa* từ bạn thân (presente floral).
9. Chúng tôi đã đi xem một *bộ phim hài* vào cuối tuần (gênero de filme).
10. Em bé thích chơi với *con chó con* trong vườn (animal pequeno).