O discurso relatado, também conhecido como discurso indireto, é uma parte fundamental da gramática vietnamita e é frequentemente utilizado para relatar o que outras pessoas disseram, pensaram ou sentiram. Este tipo de construção gramatical pode parecer desafiador para os falantes de português, mas com prática e compreensão das regras básicas, é possível dominar essa habilidade. No vietnamita, assim como em outras línguas, o discurso relatado envolve mudanças específicas na estrutura das frases, incluindo tempo verbal, pronomes e palavras de conexão. Nesta página, você encontrará uma série de exercícios práticos que foram elaborados para ajudá-lo a entender e aplicar as regras do discurso relatado no vietnamita. Os exercícios variam em dificuldade, desde os mais básicos até os mais avançados, garantindo que você possa progredir de acordo com seu nível de conhecimento. Através de exemplos práticos e explicações detalhadas, você será capaz de identificar as diferenças entre o discurso direto e indireto, além de aprender a fazer as adaptações necessárias nas frases. Prepare-se para aprimorar suas habilidades na língua vietnamita de forma eficaz e divertida!
1. Anh ấy nói rằng anh ấy *đã* học bài xong (verbo no passado).
2. Cô ấy hỏi tôi nếu tôi *có thể* giúp cô ấy (verbo modal).
3. Họ nói rằng họ *sẽ* đến vào ngày mai (verbo no futuro).
4. Cô giáo bảo rằng chúng tôi *phải* làm bài tập về nhà (verbo modal).
5. Anh ấy nói rằng anh ấy *đã đến* nhà cô ấy hôm qua (verbo no passado).
6. Bà ấy nói rằng bà ấy *sẽ đi* du lịch vào tuần tới (verbo no futuro).
7. Họ nói rằng họ *đang* ăn trưa khi tôi gọi (verbo no presente contínuo).
8. Cô ấy nói rằng cô ấy *không biết* câu trả lời (verbo no presente negativo).
9. Anh ấy bảo rằng anh ấy *phải làm* việc chăm chỉ hơn (verbo modal).
10. Họ nói rằng họ *đã từng* đến đó nhiều lần (verbo no passado).
1. Anh ấy nói rằng anh ấy *đã hoàn thành* công việc của mình (verbo no passado).
2. Cô ấy bảo tôi rằng cô ấy *sẽ đi* du lịch vào tuần tới (verbo no futuro).
3. Họ hỏi liệu chúng tôi *có biết* đường đến nhà hàng không (verbo para conhecimento).
4. Mẹ tôi nói rằng bà *đã nấu* bữa tối rồi (verbo no passado).
5. Cô giáo bảo học sinh rằng họ *phải học* chăm chỉ hơn (verbo de obrigação).
6. Anh ấy hỏi tôi nếu tôi *có thể giúp* anh ấy với bài tập về nhà (verbo de habilidade).
7. Cô ấy nói rằng cô ấy *đang đọc* một cuốn sách thú vị (verbo no presente contínuo).
8. Ông ấy nói rằng ông ấy *đã sống* ở Hà Nội trong nhiều năm (verbo no passado).
9. Chúng tôi nói rằng chúng tôi *sẽ gặp* họ vào ngày mai (verbo no futuro).
10. Họ nói rằng họ *đã xem* bộ phim đó rồi (verbo no passado).
1. Anh ấy nói rằng anh ấy *đã đến* nhà bạn vào tối qua (động từ chỉ hành động đã xảy ra).
2. Cô ấy bảo rằng cô ấy *sẽ đi* du lịch vào tuần tới (động từ chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai).
3. Họ nói rằng họ *đang học* tiếng Anh mỗi ngày (động từ chỉ hành động đang xảy ra).
4. Anh ta kể rằng anh ta *đã gặp* người nổi tiếng ở sân bay (động từ chỉ hành động đã hoàn thành).
5. Cô giáo nói rằng chúng ta *phải làm* bài tập về nhà trước ngày mai (động từ chỉ hành động bắt buộc).
6. Bố bảo rằng bố *đã mua* xe mới tuần trước (động từ chỉ hành động đã xảy ra).
7. Mẹ nói rằng mẹ *đang nấu* ăn trong bếp (động từ chỉ hành động đang xảy ra).
8. Anh trai nói rằng anh ấy *sẽ đến* thăm vào cuối tuần này (động từ chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai).
9. Chị gái bảo rằng chị ấy *đã hoàn thành* dự án đúng hạn (động từ chỉ hành động đã hoàn thành).
10. Ông nội nói rằng ông *đang đọc* báo trong phòng khách (động từ chỉ hành động đang xảy ra).