Os advérbios de maneira desempenham um papel fundamental na gramática vietnamita, assim como em muitas outras línguas. Eles são utilizados para descrever como uma ação é realizada, adicionando nuances e detalhes às frases. Entender e utilizar corretamente esses advérbios é essencial para quem deseja alcançar fluência no vietnamita. Nesta seção, você encontrará uma série de exercícios que ajudarão a reforçar seu conhecimento sobre os advérbios de maneira, permitindo que você pratique e melhore suas habilidades linguísticas de forma eficaz. Os exercícios foram elaborados para abranger diferentes níveis de dificuldade, desde os iniciantes até os mais avançados. Cada exercício é acompanhado de explicações detalhadas e exemplos práticos, garantindo que você compreenda a aplicação dos advérbios no contexto das frases vietnamitas. Além disso, oferecemos dicas e truques para evitar os erros mais comuns e para tornar seu aprendizado mais eficiente. Prepare-se para aprimorar seu domínio do vietnamita com essas atividades interativas e desafiadoras!
1. Anh ấy chạy *nhanh* để đến kịp giờ (adjetivo que indica velocidade).
2. Cô ấy nói chuyện *nhẹ nhàng* với mọi người (adjetivo que indica modo de falar).
3. Họ làm việc *chăm chỉ* để hoàn thành dự án (adjetivo que indica dedicação).
4. Chúng tôi đi bộ *chậm* để ngắm cảnh (adjetivo que indica velocidade oposta a "rápido").
5. Anh ấy học bài *cẩn thận* để hiểu rõ (adjetivo que indica atenção ao detalhe).
6. Cô ấy ăn *nhanh chóng* để kịp giờ họp (adjetivo que indica rapidez).
7. Họ chơi thể thao *năng động* để giữ sức khỏe (adjetivo que indica energia).
8. Anh ấy viết thư *rõ ràng* để người nhận dễ hiểu (adjetivo que indica clareza).
9. Cô ấy hát *dịu dàng* để ru con ngủ (adjetivo que indica suavidade).
10. Chúng tôi làm bài tập *nghiêm túc* để đạt điểm cao (adjetivo que indica seriedade).
1. Anh ấy làm bài tập rất *nhanh* (từ chỉ cách thức).
Clue: Ele faz o dever de casa muito ______.2. Chị ấy nói chuyện *rõ ràng* (từ chỉ cách thức).
Clue: Ela fala de maneira ______.3. Họ học bài *chăm chỉ* (từ chỉ cách thức).
Clue: Eles estudam de forma ______.4. Cô ấy đi làm *đúng giờ* (từ chỉ cách thức).
Clue: Ela vai para o trabalho ______.5. Anh ta nấu ăn rất *ngon* (từ chỉ cách thức).
Clue: Ele cozinha muito ______.6. Bé Lan vẽ tranh rất *đẹp* (từ chỉ cách thức).
Clue: A pequena Lan desenha muito ______.7. Họ hát karaoke *vui vẻ* (từ chỉ cách thức).
Clue: Eles cantam karaoke ______.8. Cô giáo giảng bài rất *dễ hiểu* (từ chỉ cách thức).
Clue: A professora ensina de forma ______.9. Anh ấy chơi thể thao rất *giỏi* (từ chỉ cách thức).
Clue: Ele joga esportes muito ______.10. Họ làm việc *hiệu quả* (từ chỉ cách thức).
Clue: Eles trabalham de forma ______.1. Cô ấy hát *rất* hay (advérbio de intensidade).
2. Anh ta làm việc *chăm chỉ* mỗi ngày (advérbio de frequência).
3. Cậu bé chạy *nhanh* như gió (advérbio de modo).
4. Cô giáo giảng bài *rõ ràng* (advérbio de clareza).
5. Chúng tôi học tiếng Việt *chăm chỉ* (advérbio de frequência).
6. Con mèo nhảy *nhanh* lên bàn (advérbio de modo).
7. Bà nội nấu ăn *ngon* (advérbio de qualidade).
8. Họ nói chuyện với nhau *thân mật* (advérbio de modo).
9. Đứa trẻ cười *vui vẻ* khi chơi (advérbio de modo).
10. Cô ấy viết thư *cẩn thận* (advérbio de modo).