Os adjetivos vietnamitas desempenham um papel crucial na formação de comparações, permitindo expressar diferenças e semelhanças entre pessoas, objetos e situações. Compreender o uso correto desses adjetivos é essencial para a comunicação eficaz e precisa em vietnamita. Nesta seção, você encontrará uma variedade de exercícios projetados para aprimorar suas habilidades na utilização de adjetivos vietnamitas para fazer comparações, desde as mais simples até as mais complexas. Os exercícios são elaborados para abranger diferentes níveis de proficiência, oferecendo desafios adequados tanto para iniciantes quanto para aqueles que já possuem um conhecimento intermediário do idioma. A prática constante através desses exercícios ajudará a consolidar seu entendimento e a aumentar sua confiança ao usar adjetivos comparativos em vietnamita. Prepare-se para explorar as nuances desse aspecto fascinante da língua vietnamita e aprimorar suas habilidades linguísticas de maneira prática e eficiente.
1. Trời hôm nay *nóng hơn* hôm qua (comparação de temperatura).
2. Cô ấy *cao hơn* em gái của cô ấy (comparação de altura).
3. Chiếc xe này *mới hơn* chiếc xe cũ của tôi (comparação de idade).
4. Con mèo của tôi *nhỏ hơn* con chó của bạn (comparação de tamanho).
5. Anh ấy *già hơn* tôi ba tuổi (comparação de idade).
6. Thành phố này *đông đúc hơn* thành phố quê tôi (comparação de população).
7. Món ăn này *ngon hơn* món ăn tôi đã thử lần trước (comparação de sabor).
8. Cô giáo của tôi *hiền hơn* cô giáo của bạn (comparação de comportamento).
9. Phim này *hay hơn* phim chúng ta đã xem tuần trước (comparação de qualidade).
10. Cuốn sách này *dày hơn* cuốn sách tôi đã đọc (comparação de espessura).
1. Cô ấy *cao* hơn tôi (adjetivo para altura).
2. Món ăn này *ngon* hơn món kia (adjetivo para sabor).
3. Anh ấy *giàu* hơn người bạn của mình (adjetivo para riqueza).
4. Căn nhà này *đẹp* hơn căn nhà bên cạnh (adjetivo para beleza).
5. Hôm nay trời *nóng* hơn hôm qua (adjetivo para temperatura).
6. Bài tập này *dễ* hơn bài tập trước (adjetivo para dificuldade).
7. Cái bàn này *nặng* hơn cái bàn kia (adjetivo para peso).
8. Con chó của tôi *to* hơn con mèo của bạn (adjetivo para tamanho).
9. Cô ấy *thông minh* hơn bạn cùng lớp (adjetivo para inteligência).
10. Cuốn sách này *dày* hơn cuốn sách kia (adjetivo para espessura).
1. Trời hôm nay *nóng* hơn hôm qua (adjetivo para temperatura).
2. Cô ấy *cao* hơn anh trai của mình (adjetivo para altura).
3. Quyển sách này *dày* hơn quyển sách kia (adjetivo para tamanho).
4. Bữa ăn này *ngon* hơn bữa ăn hôm qua (adjetivo para sabor).
5. Cái bàn này *rộng* hơn cái bàn kia (adjetivo para largura).
6. Anh ấy *già* hơn chị ấy (adjetivo para idade).
7. Con mèo của tôi *mập* hơn con mèo của bạn (adjetivo para peso).
8. Chiếc xe này *mới* hơn chiếc xe kia (adjetivo para idade de um objeto).
9. Cô ấy *thông minh* hơn em gái của mình (adjetivo para inteligência).
10. Ngôi nhà này *đẹp* hơn ngôi nhà kia (adjetivo para aparência).