A voz passiva é uma construção gramatical fundamental que permite destacar a ação em si, ao invés do sujeito que a executa. Em vietnamita, assim como em português, a voz passiva é usada para enfatizar o objeto da ação. Compreender e praticar essa estrutura é essencial para alcançar fluência e precisão na comunicação. Através destes exercícios, você terá a oportunidade de reforçar seu entendimento das regras e nuances da voz passiva em vietnamita, tornando-se mais competente na interpretação e produção de sentenças complexas. Os exercícios propostos variam em dificuldade, abrangendo desde a transformação de frases simples até a elaboração de sentenças mais complexas. Eles são projetados para ajudá-lo a internalizar o uso da voz passiva no vietnamita de maneira natural e intuitiva. Além disso, ao praticar regularmente, você desenvolverá uma melhor compreensão das diferenças culturais e linguísticas entre o português e o vietnamita, enriquecendo seu conhecimento e habilidade de comunicação. Prepare-se para um aprendizado eficaz e envolvente que aprimorará significativamente suas habilidades na língua vietnamita.
1. Cuốn sách *được viết* bởi một tác giả nổi tiếng (verbo para 'escrever').
2. Bài hát này *được hát* bởi ca sĩ nổi tiếng (verbo para 'cantar').
3. Căn nhà *được xây* trong năm 1999 (verbo para 'construir').
4. Chiếc bánh *được làm* bởi mẹ tôi (verbo para 'fazer').
5. Bức tranh *được vẽ* bởi một nghệ sĩ tài năng (verbo para 'desenhar').
6. Bài báo *được viết* vào tuần trước (verbo para 'escrever').
7. Chiếc xe đạp *được sửa* bởi một thợ máy (verbo para 'consertar').
8. Quyết định *được đưa ra* vào ngày hôm qua (verbo para 'tomar decisão').
9. Bữa tiệc *được tổ chức* tại nhà hàng (verbo para 'organizar').
10. Những bức ảnh *được chụp* bởi một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp (verbo para 'tirar foto').
1. Quyển sách này *được viết* bởi một tác giả nổi tiếng (verbo para ação realizada no passado).
2. Chiếc xe mới *được mua* vào tuần trước (verbo para aquisição).
3. Bức tranh đẹp này *được vẽ* bởi một họa sĩ tài ba (verbo para criar arte).
4. Bài hát này *được sáng tác* bởi một nhạc sĩ nổi tiếng (verbo para criação musical).
5. Bức thư này *được gửi* bởi một người bạn cũ (verbo para envio).
6. Bữa tiệc *được tổ chức* vào cuối tuần này (verbo para organizar um evento).
7. Những bông hoa này *được trồng* trong vườn (verbo para plantar).
8. Những sản phẩm này *được sản xuất* trong nhà máy (verbo para fabricação).
9. Bài thơ này *được viết* bởi một nhà thơ nổi tiếng (verbo para escrever).
10. Tòa nhà này *được xây dựng* bởi một công ty xây dựng lớn (verbo para construção).
1. Cuốn sách này *đã được viết* bởi một tác giả nổi tiếng (verbo no passado).
2. Bức tranh *được vẽ* bởi một nghệ sĩ địa phương (verbo no presente passivo).
3. Cái bánh này *được làm* từ bột mì và đường (verbo no presente passivo).
4. Bài hát *được hát* bởi một ca sĩ nổi tiếng (verbo no presente passivo).
5. Cây cầu *đã được xây* vào năm 1990 (verbo no passado).
6. Bức thư *được gửi* bởi một người bạn ở nước ngoài (verbo no presente passivo).
7. Những bông hoa *được trồng* trong vườn nhà tôi (verbo no presente passivo).
8. Bài báo này *được xuất bản* trên một tạp chí nổi tiếng (verbo no presente passivo).
9. Bài tập này *phải được hoàn thành* trước ngày mai (verbo no futuro passivo).
10. Món ăn này *được nấu* bởi một đầu bếp chuyên nghiệp (verbo no presente passivo).