Níveis de fala e formalidade em vietnamita: exercícios

No estudo do vietnamita, é essencial compreender os diferentes níveis de fala e a formalidade apropriada para cada situação. O vietnamita é uma língua tonal e, além das variações tonais, possui uma rica gama de registros linguísticos que refletem a hierarquia social e o grau de intimidade entre os interlocutores. Esses níveis de formalidade são cruciais para uma comunicação eficaz e respeitosa, especialmente em um contexto cultural onde o respeito e a hierarquia desempenham papéis importantes. Neste conjunto de exercícios, você terá a oportunidade de praticar e aprimorar suas habilidades em identificar e utilizar corretamente os níveis de fala e a formalidade no vietnamita. As atividades foram elaboradas para cobrir uma variedade de cenários, desde conversas informais entre amigos até interações formais em ambientes profissionais. Ao completar esses exercícios, você desenvolverá uma compreensão mais profunda das sutilezas da língua vietnamita e estará mais preparado para se comunicar de maneira adequada e eficaz em diversas situações.

Exercício 1

1. Anh ấy *đi* làm hàng ngày (Động từ chỉ hành động di chuyển).

2. Chị ấy *đang* học tiếng Anh (Động từ chỉ hành động hiện tại).

3. Tôi *muốn* ăn phở (Động từ chỉ mong muốn).

4. Bạn *có* biết đường đến bưu điện không? (Động từ chỉ sự có mặt).

5. Trời *rất* nóng hôm nay (Trạng từ chỉ mức độ).

6. Cô ấy *đã* đi du lịch Nhật Bản năm ngoái (Trợ từ chỉ quá khứ).

7. Bà ấy *sẽ* đến thăm chúng tôi vào ngày mai (Trợ từ chỉ tương lai).

8. Chúng tôi *có thể* giúp bạn (Động từ chỉ khả năng).

9. Họ *đang* xem phim (Động từ chỉ hành động hiện tại liên tục).

10. Tôi *không* thích ăn cay (Trạng từ chỉ phủ định).

Exercício 2

1. Tôi *muốn* học tiếng Việt (verbo para indicar desejo).

2. Cô ấy rất *đẹp* (adjetivo para descrever aparência).

3. Hôm nay tôi *bận* (adjetivo para indicar ocupação).

4. Anh ấy làm việc *rất* chăm chỉ (advérbio para intensificar).

5. Chúng ta sẽ *đi* du lịch vào cuối tuần (verbo para movimento).

6. Em gái tôi *đang* học bài trong phòng (advérbio para tempo contínuo).

7. Anh ấy *đã* ăn trưa rồi (advérbio para ação passada).

8. Chúng tôi *sống* ở Hà Nội (verbo para residir).

9. Cô ấy thích *đọc* sách (verbo para atividade de lazer).

10. Trời *mưa* hôm nay (verbo para descrever o tempo).

Exercício 3

1. Ông ấy *đang* đọc sách (động từ chỉ hành động).

2. Chị ấy *rất* thông minh (từ chỉ mức độ).

3. Chúng tôi *đang* học tiếng Việt (động từ chỉ hành động).

4. Bà ấy *đã* đến nhà hàng (từ chỉ thời gian).

5. Anh ấy *rất* giỏi tiếng Anh (từ chỉ mức độ).

6. Cô ấy *sẽ* đi du lịch (từ chỉ thời gian tương lai).

7. Họ *đang* xem phim (động từ chỉ hành động).

8. Tôi *đã* ăn sáng rồi (từ chỉ thời gian quá khứ).

9. Em ấy *rất* dễ thương (từ chỉ mức độ).

10. Chúng tôi *sẽ* gặp nhau (từ chỉ thời gian tương lai).