Os exercícios com conjunções comuns na gramática vietnamita são essenciais para quem deseja dominar a estrutura das frases e melhorar a fluência no idioma. As conjunções desempenham um papel crucial na ligação de palavras, frases e orações, permitindo uma comunicação mais coesa e clara. Neste conjunto de exercícios, você terá a oportunidade de praticar e aprender como usar adequadamente conjunções como "và" (e), "nhưng" (mas), "hoặc" (ou), entre outras, em diversos contextos. Além disso, cada exercício foi cuidadosamente elaborado para ajudá-lo a entender a função e a posição dessas conjunções dentro de uma frase. À medida que você avança nos exercícios, notará uma melhoria significativa em sua capacidade de construir frases complexas e de compreender textos mais elaborados em vietnamita. Os exemplos e questões foram projetados para abranger uma ampla gama de situações cotidianas e tópicos variados, garantindo que você possa aplicar o que aprendeu em conversas reais. Este recurso é ideal tanto para iniciantes quanto para estudantes intermediários que desejam reforçar seus conhecimentos sobre a gramática vietnamita. Prepare-se para aprofundar seu entendimento sobre as conjunções e elevar seu domínio do idioma a um novo nível!
1. Tôi thích ăn phở, *nhưng* tôi không thích ăn bún. (conjunção para contrastar)
2. Anh ấy đã học suốt đêm, *vì* anh ấy có kỳ thi vào ngày mai. (conjunção de causa)
3. Chúng tôi sẽ đi chơi, *nếu* trời không mưa vào cuối tuần này. (conjunção de condição)
4. Cô ấy không chỉ thông minh, *mà còn* rất chăm chỉ. (conjunção para adicionar)
5. Bạn nên mang áo khoác, *hoặc* bạn sẽ bị lạnh. (conjunção para alternativa)
6. Tất cả mọi người đã đến, *trừ* Minh. (conjunção de exceção)
7. Tôi sẽ giúp bạn, *miễn là* bạn hứa làm bài tập. (conjunção de condição)
8. Chúng tôi đã đến sớm *để* có chỗ ngồi tốt. (conjunção de propósito)
9. Cô ấy không biết nấu ăn, *nhưng* cô ấy rất giỏi làm bánh. (conjunção para contrastar)
10. Tôi muốn đi du lịch, *nhưng* tôi phải làm việc. (conjunção para contrastar)
1. Tôi muốn đi chơi, *nhưng* tôi phải làm việc (conjunção adversativa).
2. Anh ấy học rất chăm chỉ, *vì* anh ấy muốn đạt điểm cao (conjunção causal).
3. Chúng ta nên chuẩn bị kỹ càng, *nếu* không chúng ta sẽ thất bại (conjunção condicional).
4. Cô ấy không chỉ thông minh *mà còn* rất chăm chỉ (conjunção aditiva).
5. Họ sẽ đi du lịch, *hoặc* họ sẽ ở nhà (conjunção alternativa).
6. Tôi sẽ mua quà, *cho nên* tôi cần tiền (conjunção conclusiva).
7. Anh ấy không đến, *vì vậy* chúng tôi phải hoãn cuộc họp (conjunção conclusiva).
8. Chúng ta có thể đi xe buýt, *hoặc* chúng ta có thể đi bộ (conjunção alternativa).
9. Bởi vì trời mưa, *nên* chúng tôi không thể ra ngoài (conjunção causal).
10. Mặc dù cô ấy mệt, *nhưng* cô ấy vẫn đi làm (conjunção concessiva).
1. Tôi thích đi bộ *vì* nó giúp tôi thư giãn (conjunção que indica causa).
2. Cô ấy học tiếng Anh *để* có thể đi du học (conjunção que indica propósito).
3. Anh ta không đi làm hôm nay *bởi vì* anh ta bị ốm (conjunção que indica razão).
4. Chúng tôi sẽ đi du lịch *nếu* trời không mưa (conjunção que indica condição).
5. Họ không chỉ hát *mà còn* nhảy múa rất giỏi (conjunção que indica adição).
6. Tôi đã học rất chăm chỉ *nhưng* vẫn không qua được kỳ thi (conjunção que indica contraste).
7. Bạn có thể chọn món ăn này *hoặc* món ăn kia (conjunção que indica escolha).
8. Cô ấy muốn xem phim *tuy nhiên* đã quá muộn (conjunção que indica contraste).
9. Chúng ta phải dọn dẹp nhà cửa *trước khi* khách đến (conjunção que indica tempo).
10. Anh ấy làm việc rất chăm chỉ *vì vậy* anh ấy đã được thăng chức (conjunção que indica resultado).