Aprender estruturas tensas complexas em vietnamita pode ser um desafio fascinante para falantes de português, especialmente devido às diferenças significativas entre as duas línguas. O vietnamita é uma língua tonal com uma estrutura gramatical distinta, que inclui diversas formas verbais e aspectos temporais que não têm equivalente direto no português. Por isso, compreender e praticar essas estruturas é essencial para alcançar a proficiência e a fluência. Neste espaço, oferecemos uma série de exercícios práticos que ajudarão você a dominar essas construções gramaticais, tornando o aprendizado mais eficiente e intuitivo. Os exercícios foram cuidadosamente elaborados para abordar diferentes aspectos das estruturas tensas complexas no vietnamita. Eles incluem exemplos de uso em frases completas, atividades de tradução, e práticas de conjugação, tudo com o objetivo de reforçar o entendimento teórico através da aplicação prática. Com a prática contínua, você será capaz de reconhecer e utilizar essas estruturas de maneira natural, melhorando tanto a sua compreensão auditiva quanto a expressão escrita e oral. Prepare-se para explorar as nuances do vietnamita e enriquecer suas habilidades linguísticas com esses exercícios desafiadores e esclarecedores.
1. Tôi *đã ăn* tối trước khi đi ngủ (ação completada no passado).
2. Anh ấy sẽ *đi* du lịch vào tuần sau (ação futura planejada).
3. Cô ấy đang *học* tiếng Anh khi tôi đến (ação contínua no passado).
4. Tôi đã *sống* ở Việt Nam được ba năm (ação com duração específica no passado).
5. Họ đang *đọc* sách khi điện thoại reo (ação contínua interrompida).
6. Chúng tôi sẽ *mua* một ngôi nhà mới vào năm tới (ação futura planejada).
7. Em bé *đang ngủ* khi mẹ nó trở về nhà (ação contínua no passado).
8. Tôi *đã gặp* cô ấy hai lần trong tháng này (ação repetida no passado).
9. Anh ta *sẽ trở* thành bác sĩ khi lớn lên (ação futura planejada).
10. Chúng tôi *đã hoàn thành* dự án trước hạn chót (ação completada no passado).
1. Anh ấy *đã đi* đến Hà Nội vào tuần trước (passado do verbo 'đi').
2. Chúng tôi *sẽ học* tiếng Việt vào ngày mai (futuro do verbo 'học').
3. Tôi *đang nấu* ăn khi cô ấy đến (presente contínuo do verbo 'nấu').
4. Họ *đã hoàn thành* bài tập về nhà trước khi chơi game (passado perfeito do verbo 'hoàn thành').
5. Cô ấy *đã từng sống* ở Pháp trong ba năm (passado contínuo do verbo 'sống').
6. Chúng tôi *đã đi* xem phim vào tối hôm qua (passado do verbo 'đi').
7. Bạn *sẽ phải* làm việc chăm chỉ để thành công (futuro do verbo 'phải').
8. Tôi *đang đọc* sách khi bạn gọi (presente contínuo do verbo 'đọc').
9. Họ *đã hoàn thành* công việc trước khi nghỉ ngơi (passado perfeito do verbo 'hoàn thành').
10. Chúng tôi *đang chuẩn bị* cho kỳ thi vào tuần tới (presente contínuo do verbo 'chuẩn bị').
1. Hôm qua tôi *đã* đi chơi với bạn bè (indica ação no passado).
2. Khi tôi đến nhà, mẹ tôi *đang* nấu ăn (ação em progresso).
3. Chúng tôi *sẽ* đi du lịch vào tuần tới (ação futura).
4. Cô ấy *đã* học tiếng Việt trong ba năm (ação completada).
5. Nếu trời mưa, chúng tôi *sẽ* ở nhà (ação condicionada futura).
6. Anh ấy *đang* đọc sách khi tôi gọi (ação em progresso no passado).
7. Tôi *sẽ* hoàn thành công việc vào ngày mai (ação futura).
8. Họ *đã* sống ở Hà Nội suốt 10 năm (ação completada).
9. Trước khi đi ngủ, tôi *đã* xem phim (ação completada antes de outra ação).
10. Chúng tôi *đang* chuẩn bị cho kỳ thi (ação em progresso).