Os tempos perfeitos vietnamitas são uma parte essencial da gramática que permite expressar ações concluídas, experiências passadas e situações que se estendem até o presente. Dominar essas formas verbais é crucial para compreender e comunicar-se de maneira eficaz em vietnamita. Este conjunto de exercícios práticos foi elaborado para ajudar você a internalizar e aplicar os tempos perfeitos de maneira correta e natural, aprimorando sua fluência e precisão na língua vietnamita. Nos exercícios a seguir, você encontrará uma variedade de atividades que abrangem desde a identificação e conjugação correta dos tempos perfeitos até a aplicação em contextos reais. Ao praticar com essas tarefas, você não só fortalecerá seu entendimento teórico, mas também desenvolverá a habilidade prática de usar essas construções verbais em conversas cotidianas e escritas. Prepare-se para mergulhar no aprendizado e aprimorar sua competência no uso dos tempos perfeitos vietnamitas!
1. Anh ấy *đã hoàn thành* bài tập về nhà của mình (verbo para ação completada no passado).
2. Chúng tôi *đã đi* đến Hà Nội vào năm ngoái (verbo para movimento no passado).
3. Cô ấy *đã đọc* cuốn sách đó rồi (verbo para leitura no passado).
4. Tôi *đã gặp* bạn bè của mình tuần trước (verbo para encontro no passado).
5. Họ *đã xem* bộ phim này nhiều lần (verbo para assistir no passado).
6. Bạn *đã học* tiếng Việt bao lâu rồi? (verbo para estudar no passado).
7. Chúng tôi *đã sống* ở đây từ năm 2010 (verbo para residir no passado).
8. Anh ấy *đã làm* việc ở công ty này trong ba năm (verbo para trabalhar no passado).
9. Họ *đã ăn* tối lúc 7 giờ tối qua (verbo para comer no passado).
10. Cô ấy *đã viết* thư cho bạn mình tuần trước (verbo para escrever no passado).
1. Tôi *đã hoàn thành* công việc này (ação já completada).
2. Anh ấy *đã đi* du lịch tuần trước (ação realizada no passado).
3. Chúng tôi *đã học* tiếng Việt hai năm rồi (ação que começou no passado e continua no presente).
4. Họ *đã ăn* tối trước khi xem phim (ação completada antes de outra ação).
5. Cô ấy *đã viết* báo cáo xong rồi (ação completada).
6. Tôi *đã gặp* bạn bè cũ vào cuối tuần trước (ação ocorrida no passado).
7. Anh ta *đã đọc* cuốn sách này hai lần (ação realizada repetidamente no passado).
8. Chúng tôi *đã sống* ở đây từ năm 2010 (ação contínua desde o passado).
9. Họ *đã đến* muộn hôm qua (ação realizada no passado).
10. Tôi *đã học* xong bài tập này (ação completada).
1. Anh ấy *đã hoàn thành* công việc của mình trước khi đi ngủ (verbo para indicar ação concluída).
2. Cô ấy *đã học* tiếng Anh từ khi còn nhỏ (verbo para indicar ação no passado).
3. Tôi *đã gặp* cô ấy ở Paris năm ngoái (verbo para indicar encontro).
4. Họ *đã sống* ở Hà Nội suốt 10 năm qua (verbo para indicar residência).
5. Chúng tôi *đã ăn* tối trước khi xem phim (verbo para indicar ação de comer).
6. Anh ấy *đã viết* thư cho tôi vào tuần trước (verbo para indicar ação de escrever).
7. Cô ấy *đã thấy* bức tranh này ở bảo tàng (verbo para indicar ação de ver).
8. Tôi *đã đi* du lịch đến Đà Nẵng vào kỳ nghỉ hè (verbo para indicar viagem).
9. Họ *đã xây dựng* ngôi nhà này vào năm 2015 (verbo para indicar construção).
10. Chúng tôi *đã thảo luận* về dự án này hôm qua (verbo para indicar ação de conversar).