Condições reais vs irreais na gramática vietnamita: exercícios

As condições reais e irreais na gramática vietnamita são conceitos essenciais para a compreensão e a construção de frases complexas e expressivas. Na língua vietnamita, assim como em muitas outras línguas, as condições reais referem-se a situações que são verdadeiras ou possíveis de acontecer, enquanto as condições irreais tratam de cenários hipotéticos ou contrafactuais. Dominar essas estruturas gramaticais é fundamental para qualquer estudante que deseja alcançar fluência e precisão na comunicação em vietnamita. Neste conjunto de exercícios, você terá a oportunidade de praticar e solidificar seu entendimento sobre as condições reais e irreais. Os exercícios foram elaborados para abranger uma variedade de contextos, desde situações cotidianas até discussões mais abstratas, proporcionando uma visão abrangente e prática do uso dessas construções. Ao completar esses exercícios, você estará mais preparado para utilizar a gramática vietnamita de maneira correta e natural, aprimorando suas habilidades linguísticas e aumentando sua confiança ao falar e escrever em vietnamita.

Exercício 1

1. Nếu tôi *có* thời gian, tôi sẽ đi du lịch. (Verbo de posse).

2. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ ở nhà. (Verbo relacionado com o clima).

3. Nếu anh ấy *chăm chỉ*, anh ấy sẽ thành công. (Verbo que descreve uma qualidade positiva).

4. Nếu cô ấy *biết* nấu ăn, cô ấy sẽ làm một bữa tối ngon. (Verbo relacionado ao conhecimento).

5. Nếu tôi *giàu*, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn. (Verbo de ser/estar).

6. Nếu bạn *học* chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi. (Verbo relacionado ao estudo).

7. Nếu chúng tôi *đi* sớm, chúng tôi sẽ đến đúng giờ. (Verbo de movimento).

8. Nếu cô ấy *không thích* món ăn này, cô ấy sẽ không ăn. (Verbo de gostar).

9. Nếu anh ấy *chơi* thể thao, anh ấy sẽ khỏe mạnh. (Verbo relacionado ao lazer).

10. Nếu họ *đến* trễ, họ sẽ bỏ lỡ buổi họp. (Verbo de chegada).

Exercício 2

1. Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ *ở nhà* (verbo para permanecer).

2. Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ *mua* một ngôi nhà lớn (verbo para adquirir).

3. Nếu anh ấy chăm chỉ, anh ấy sẽ *thành công* trong công việc (verbo para alcançar sucesso).

4. Nếu tôi là cô ấy, tôi sẽ *không đi* đến bữa tiệc (verbo para não comparecer).

5. Nếu họ có thời gian, họ sẽ *đi du lịch* khắp thế giới (verbo para viajar).

6. Nếu tôi biết tiếng Anh, tôi sẽ *dịch* bài báo này (verbo para traduzir).

7. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ *học* nhiều hơn (verbo para estudar).

8. Nếu trời lạnh, chúng tôi sẽ *mặc* áo ấm (verbo para vestir).

9. Nếu tôi có xe hơi, tôi sẽ *lái* đến công ty (verbo para dirigir).

10. Nếu cô ấy yêu tôi, cô ấy sẽ *ở lại* với tôi (verbo para permanecer junto).

Exercício 3

1. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ ở nhà. (verbo para precipitação)

2. Nếu tôi *có* thời gian, tôi sẽ học tiếng Việt. (verbo para posse)

3. Nếu anh ấy *biết*, anh ấy sẽ giúp bạn. (verbo para conhecimento)

4. Nếu bạn *đi* sớm, bạn sẽ đến đúng giờ. (verbo para movimento)

5. Nếu cô ấy *ngủ* đủ, cô ấy sẽ khỏe mạnh hơn. (verbo para descansar)

6. Nếu tôi *ăn* sáng, tôi sẽ không đói. (verbo para consumo de alimentos)

7. Nếu chúng tôi *có* tiền, chúng tôi sẽ đi du lịch. (verbo para posse)

8. Nếu bạn *gọi* tôi, tôi sẽ đến. (verbo para comunicação)

9. Nếu họ *học*, họ sẽ đậu kỳ thi. (verbo para educação)

10. Nếu trời *nắng*, chúng ta sẽ đi dã ngoại. (verbo para condição climática)