Terceiras construções condicionais em vietnamita: exercícios

As terceiras construções condicionais em vietnamita são um aspecto fascinante e essencial da gramática desse idioma, especialmente para aqueles que desejam alcançar um nível avançado de fluência. Essas construções são usadas para expressar situações hipotéticas no passado, frequentemente refletindo arrependimentos ou possibilidades que não se concretizaram. O domínio dessas estruturas gramaticais permite que os falantes articulem pensamentos complexos e sutis, enriquecendo a comunicação tanto na fala quanto na escrita. A compreensão dessas construções proporciona uma visão mais profunda da cultura e do pensamento vietnamita, elementos cruciais para qualquer estudante dedicado. Nesta página, você encontrará uma série de exercícios projetados para ajudar a internalizar e aplicar as terceiras construções condicionais em diferentes contextos. Os exercícios variam em dificuldade, desde sentenças simples até textos mais elaborados, garantindo que aprendizes de todos os níveis possam se beneficiar. Além disso, fornecemos explicações detalhadas e exemplos práticos para cada exercício, facilitando a compreensão das regras gramaticais e seu uso adequado. Prepare-se para desafiar suas habilidades linguísticas e expandir seu conhecimento do vietnamita de maneira prática e eficaz.

Exercício 1

1. Nếu trời *mưa*, tôi sẽ ở nhà (verbo que indica precipitação).

2. Nếu cô ấy *học* chăm chỉ, cô ấy sẽ thi đậu (verbo relacionado ao estudo).

3. Nếu tôi có nhiều *tiền*, tôi sẽ mua một chiếc xe mới (substantivo relacionado à riqueza).

4. Nếu anh ấy *yêu* cô ấy, anh ấy sẽ tỏ tình (verbo relacionado ao sentimento).

5. Nếu tôi có thời *gian*, tôi sẽ đi du lịch (substantivo relacionado ao tempo).

6. Nếu chúng ta *đi* sớm, chúng ta sẽ không bị trễ (verbo relacionado ao movimento).

7. Nếu họ *ăn* đủ, họ sẽ không đói (verbo relacionado à alimentação).

8. Nếu bạn *uống* nhiều nước, bạn sẽ khỏe mạnh (verbo relacionado ao consumo de líquidos).

9. Nếu trời *nắng*, chúng ta sẽ đi dã ngoại (condição climática oposta à chuva).

10. Nếu tôi *ngủ* đủ giấc, tôi sẽ không mệt (verbo relacionado ao descanso).

Exercício 2

1. Nếu tôi *có* tiền, tôi sẽ mua nhà (verbo para posse).

2. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ không đi chơi (verbo relacionado ao tempo climático).

3. Nếu bạn *học* chăm chỉ, bạn sẽ đạt điểm cao (verbo para estudar).

4. Nếu anh ấy *đến*, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp (verbo para movimento).

5. Nếu cô ấy *nấu ăn*, chúng ta sẽ có bữa tối ngon (verbo para cozinhar).

6. Nếu tôi *biết*, tôi sẽ nói cho bạn (verbo para conhecimento).

7. Nếu chúng ta *chơi*, chúng ta sẽ thắng (verbo para se divertir).

8. Nếu họ *mua*, họ sẽ có một chiếc xe mới (verbo para comprar).

9. Nếu tôi *uống*, tôi sẽ cảm thấy tốt hơn (verbo relacionado ao consumo de líquidos).

10. Nếu bạn *đọc*, bạn sẽ hiểu (verbo para leitura).

Exercício 3

1. Nếu tôi *biết* trước, tôi sẽ không đi. (verbo relacionado ao conhecimento)

2. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ phải ở nhà. (condição climática)

3. Nếu cô ấy *có* thời gian, cô ấy sẽ đến thăm chúng ta. (verbo relacionado à posse)

4. Nếu tôi *có* tiền, tôi sẽ mua một cái xe mới. (verbo relacionado à posse)

5. Nếu anh ấy *học* chăm chỉ, anh ấy sẽ đậu kỳ thi. (verbo relacionado ao estudo)

6. Nếu bạn *giúp* tôi, tôi sẽ hoàn thành công việc nhanh hơn. (verbo relacionado à assistência)

7. Nếu họ *đến* sớm, chúng ta sẽ có nhiều thời gian hơn. (verbo relacionado ao movimento)

8. Nếu trời *nắng*, chúng ta sẽ đi bơi. (condição climática)

9. Nếu tôi *cảm* thấy mệt, tôi sẽ nghỉ ngơi. (verbo relacionado ao sentimento)

10. Nếu em bé *khóc*, mẹ sẽ dỗ dành. (verbo relacionado ao comportamento de crianças)