Aprender as primeiras sentenças condicionais em vietnamita é um passo fundamental para dominar a estrutura gramatical dessa língua fascinante. Este tipo de construção permite expressar situações hipotéticas e suas possíveis consequências, ampliando significativamente a capacidade de comunicação em diversos contextos. Nos exercícios práticos a seguir, você terá a oportunidade de aplicar seus conhecimentos teóricos e fortalecer sua compreensão através de atividades interativas e exemplos claros. Os exercícios foram cuidadosamente elaborados para abranger diferentes níveis de dificuldade, desde iniciantes até alunos mais avançados. Além de praticar a formulação de frases condicionais, você também melhorará seu vocabulário e ganhará confiança ao usar o vietnamita em conversas cotidianas. Prepare-se para desafios estimulantes que irão aprimorar suas habilidades linguísticas e tornar sua jornada de aprendizado ainda mais enriquecedora.
1. Nếu trời mưa, tôi sẽ *ở nhà* (nơi bạn ở).
2. Nếu bạn đói, hãy *ăn* thứ gì đó (hành động khi bạn muốn ăn).
3. Nếu hôm nay là ngày chủ nhật, chúng ta sẽ *đi chơi* (hoạt động vào cuối tuần).
4. Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ *đạt điểm cao* (kết quả của việc học).
5. Nếu bạn muốn học tiếng Việt, bạn nên *đọc sách* (hoạt động để học ngôn ngữ).
6. Nếu tôi có tiền, tôi sẽ *mua xe* mới (hành động khi có tiền).
7. Nếu bạn tập thể dục, bạn sẽ *khỏe mạnh* (kết quả của việc tập thể dục).
8. Nếu trời nắng, chúng ta sẽ *đi bơi* (hoạt động ngoài trời khi trời nắng).
9. Nếu bạn buồn, hãy *nghe nhạc* (hoạt động để cảm thấy tốt hơn).
10. Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy *gọi điện* cho tôi (hành động khi cần liên lạc).
1. Nếu trời *mưa*, tôi sẽ mang theo ô. (Thời tiết)
2. Nếu bạn *học* chăm chỉ, bạn sẽ đạt điểm cao. (Hoạt động học tập)
3. Nếu cô ấy *nấu*, chúng ta sẽ có một bữa tối ngon. (Hoạt động nấu ăn)
4. Nếu tôi *có* thời gian, tôi sẽ giúp bạn. (Thời gian rảnh)
5. Nếu chúng tôi *đi* sớm, chúng tôi sẽ đến đó đúng giờ. (Thời gian di chuyển)
6. Nếu bạn *chơi* thể thao, bạn sẽ khỏe mạnh hơn. (Hoạt động thể thao)
7. Nếu anh ấy *mua* vé, chúng ta có thể xem phim. (Hoạt động mua sắm)
8. Nếu họ *đi* nghỉ mát, họ sẽ tận hưởng biển. (Hoạt động du lịch)
9. Nếu tôi *làm* bài tập về nhà, tôi sẽ hiểu bài hơn. (Hoạt động học tập)
10. Nếu bạn *ngủ* đủ giấc, bạn sẽ cảm thấy khỏe mạnh. (Hoạt động giấc ngủ)
1. Nếu trời *mưa*, chúng ta sẽ ở nhà. (verbo para chuva)
2. Nếu bạn *học*, bạn sẽ giỏi. (verbo para estudar)
3. Nếu cô ấy *ăn*, cô ấy sẽ no. (verbo para comer)
4. Nếu tôi *đi*, tôi sẽ gặp bạn. (verbo para movimento)
5. Nếu họ *chơi*, họ sẽ vui. (verbo para brincar)
6. Nếu anh ấy *mua*, anh ấy sẽ có nó. (verbo para comprar)
7. Nếu chúng ta *nấu*, chúng ta sẽ có bữa ăn ngon. (verbo para cozinhar)
8. Nếu bạn *ngủ*, bạn sẽ khỏe. (verbo para dormir)
9. Nếu em bé *khóc*, mẹ sẽ đến. (verbo para chorar)
10. Nếu họ *chạy*, họ sẽ nhanh. (verbo para correr)