Aprender a posição correta dos adjetivos nas frases vietnamitas é essencial para uma comunicação precisa e fluente nesse idioma fascinante. No vietnamita, a ordem das palavras pode diferir significativamente do português, e entender essas diferenças é crucial para evitar mal-entendidos e melhorar suas habilidades linguísticas. Neste conjunto de exercícios, você terá a oportunidade de praticar a colocação dos adjetivos de diversas maneiras, ajudando a internalizar a estrutura gramatical e a construir frases de forma mais natural e intuitiva. Os exercícios foram cuidadosamente elaborados para abranger uma ampla gama de situações cotidianas e contextos variados. Através deles, você não apenas reforçará seu conhecimento teórico, mas também desenvolverá a capacidade de aplicar as regras gramaticais de maneira prática. Seja você iniciante ou já possua algum conhecimento do idioma vietnamita, esses exercícios são uma ferramenta valiosa para aprimorar suas competências e alcançar um nível mais avançado de proficiência. Prepare-se para explorar e dominar a posição dos adjetivos nas frases vietnamitas!
1. Con mèo *đen* đang ngủ trên ghế. (cor da pelagem do gato)
2. Cô gái *xinh đẹp* đang cười. (descrição da aparência da menina)
3. Ngôi nhà *mới* đã được xây xong. (estado de conservação da casa)
4. Chiếc xe *nhanh* chạy trên đường. (velocidade do veículo)
5. Trái táo *ngọt* rất ngon. (sabor da fruta)
6. Cái áo *đỏ* của tôi rất đẹp. (cor da roupa)
7. Con chó *trắng* nằm dưới gốc cây. (cor da pelagem do cachorro)
8. Người đàn ông *cao* đang đứng kia. (altura do homem)
9. Cô bé *dễ thương* chơi trong vườn. (descrição da personalidade da menina)
10. Cuốn sách *hay* khiến tôi không thể dừng đọc. (qualidade do livro)
1. Cô ấy có một cái váy *đỏ* (màu sắc).
2. Tôi thích ăn phở *nóng* (tính từ chỉ nhiệt độ).
3. Anh ấy là một người *tốt* (tính từ chỉ tính cách).
4. Chiếc xe này rất *nhanh* (tính từ chỉ tốc độ).
5. Ngôi nhà của tôi rất *đẹp* (tính từ chỉ vẻ đẹp).
6. Họ đang sống trong một căn hộ *mới* (tính từ chỉ thời gian).
7. Con mèo của tôi rất *dễ thương* (tính từ chỉ tính cách).
8. Anh ấy là một học sinh *giỏi* (tính từ chỉ khả năng học tập).
9. Công viên này rất *lớn* (tính từ chỉ kích thước).
10. Quần áo của cô ấy luôn *sạch* (tính từ chỉ vệ sinh).
1. Cô ấy mua một chiếc váy *đẹp* (adjetivo que descreve algo atraente).
2. Anh ấy là một người *thông minh* (adjetivo que descreve alguém com muita inteligência).
3. Hôm qua chúng tôi có một bữa tiệc *vui* (adjetivo que descreve algo que traz alegria).
4. Trời hôm nay rất *nắng* (adjetivo que descreve o clima com muito sol).
5. Căn nhà của họ rất *to* (adjetivo que descreve algo com grande tamanho).
6. Con mèo của tôi rất *dễ thương* (adjetivo que descreve algo ou alguém adorável).
7. Cô giáo của tôi rất *tốt* (adjetivo que descreve alguém bondoso ou competente).
8. Đây là một bộ phim rất *hay* (adjetivo que descreve algo interessante ou bem feito).
9. Anh ấy có một giọng hát *hay* (adjetivo que descreve algo agradável de ouvir).
10. Cô ấy có một nụ cười *đẹp* (adjetivo que descreve algo visualmente atraente).