Os advérbios desempenham um papel crucial na construção de frases e na expressão de ideias mais complexas em vietnamita, assim como em qualquer outro idioma. Dominar o uso de advérbios comparativos e superlativos é essencial para comunicar diferenças e semelhanças de forma precisa e fluente. Este conjunto de exercícios foi elaborado para ajudar você a compreender e aplicar corretamente esses advérbios, melhorando sua habilidade de se expressar com maior clareza e nuance em vietnamita. Ao explorar estes exercícios, você terá a oportunidade de praticar a formação e o uso de advérbios comparativos e superlativos em diversos contextos. Isso não apenas reforçará seu conhecimento gramatical, mas também ampliará seu vocabulário e sua capacidade de construir frases mais sofisticadas. Este material foi pensado para ser acessível a estudantes de todos os níveis, oferecendo explicações claras e exemplos práticos que facilitam o aprendizado. Aproveite esses exercícios para aprimorar suas habilidades no idioma vietnamita e alcançar um novo patamar de proficiência.
1. Cô ấy hát *hay hơn* tôi. (Comparativo de "hay")
2. Trời hôm nay *nóng nhất* trong tuần. (Superlativo de "nóng")
3. Anh ấy học *chăm chỉ hơn* các bạn cùng lớp. (Comparativo de "chăm chỉ")
4. Cô ấy là người *giàu nhất* trong làng. (Superlativo de "giàu")
5. Món ăn này *ngon hơn* món ăn hôm qua. (Comparativo de "ngon")
6. Nhà của tôi là *cao nhất* trong khu phố. (Superlativo de "cao")
7. Cậu ấy bơi *nhanh hơn* tất cả mọi người. (Comparativo de "nhanh")
8. Đây là cuốn sách *hay nhất* tôi từng đọc. (Superlativo de "hay")
9. Con mèo này *mập hơn* con mèo kia. (Comparativo de "mập")
10. Anh ấy lái xe *chậm nhất* trong nhóm. (Superlativo de "chậm")
1. Anh ấy chạy *nhanh nhất* trong lớp. (O mais rápido)
2. Mùa hè này *nóng hơn* mùa đông. (Comparação de calor)
3. Cô ấy học *chăm chỉ nhất* trong nhóm. (O mais aplicado)
4. Quyển sách này *đắt hơn* quyển sách kia. (Comparação de preço)
5. Cái bánh này *ngọt nhất* trong tất cả. (O mais doce)
6. Chúng tôi đến sớm *sớm hơn* mọi người khác. (Comparação de tempo de chegada)
7. Con đường này *dài nhất* trong thành phố. (O mais longo)
8. Món ăn này *ngon hơn* món ăn kia. (Comparação de sabor)
9. Anh ấy làm việc *chăm chỉ hơn* tôi. (Comparação de esforço)
10. Cô ấy là người *thông minh nhất* mà tôi biết. (O mais inteligente)
1. Cô ấy hát *hay hơn* tôi. (comparativo de "hay")
2. Anh ấy cao *nhất* trong lớp. (superlativo de "cao")
3. Tôi bơi *nhanh hơn* chị ấy. (comparativo de "nhanh")
4. Món ăn này *ngon nhất* nhà hàng. (superlativo de "ngon")
5. Cô ấy làm việc *chăm chỉ hơn* đồng nghiệp của mình. (comparativo de "chăm chỉ")
6. Cảnh đẹp ở đây *tuyệt vời nhất* mà tôi từng thấy. (superlativo de "tuyệt vời")
7. Anh ấy học *giỏi hơn* bạn cùng lớp. (comparativo de "giỏi")
8. Cuốn sách này *thú vị nhất* mà tôi đã đọc. (superlativo de "thú vị")
9. Trời hôm nay *nóng hơn* hôm qua. (comparativo de "nóng")
10. Cô ấy là người *nhanh nhất* trong đội chạy. (superlativo de "nhanh")