No estudo da língua vietnamita, a colocação correta dos advérbios é fundamental para a construção de frases claras e precisas. Diferente do português, onde os advérbios geralmente vêm após os verbos, no vietnamita, a posição dos advérbios pode variar e influenciar significativamente o significado da sentença. Compreender essas nuances é essencial para quem deseja se comunicar de forma eficaz e natural neste idioma. Neste conjunto de exercícios, você terá a oportunidade de praticar e aprimorar suas habilidades na colocação de advérbios em frases vietnamitas. Através de exemplos variados e atividades interativas, você será capaz de identificar e aplicar as regras de posicionamento de advérbios, aumentando sua fluência e compreensão do idioma. Prepare-se para desafiar seu conhecimento e dar um passo importante no domínio do vietnamita.
1. Anh ấy *luôn luôn* đến lớp đúng giờ (advérbio de frequência).
2. Cô ấy *thường* đi bộ vào buổi sáng (advérbio de frequência).
3. Tôi *đã* đọc cuốn sách này rồi (advérbio de tempo passado).
4. Họ *sẽ* đi du lịch vào tuần sau (advérbio de futuro).
5. Chúng tôi *đang* học tiếng Việt (advérbio de tempo presente contínuo).
6. Cô ấy *rất* đẹp (advérbio de intensidade).
7. Anh ấy *không* thích ăn thịt (advérbio de negação).
8. Tôi *vừa* mới gặp cô ấy (advérbio de tempo passado imediato).
9. Họ *đã* hoàn thành công việc (advérbio de tempo passado).
10. Cô ấy *cũng* muốn đi xem phim (advérbio de inclusão).
1. Cô ấy *luôn* dậy sớm mỗi ngày (advérbio de frequência).
2. Anh ấy *đã* đi du lịch Nhật Bản năm ngoái (advérbio de tempo passado).
3. Chúng tôi *đang* học tiếng Việt bây giờ (advérbio de tempo presente).
4. Họ *sẽ* đến thăm tôi vào tuần sau (advérbio de tempo futuro).
5. Tôi *rất* thích ăn phở (advérbio de intensidade).
6. Cô ấy *đôi khi* đi bộ trong công viên (advérbio de frequência ocasional).
7. Họ *vừa* ăn xong (advérbio de tempo recente).
8. Tôi *chưa* từng đến Đà Nẵng (advérbio de negação parcial).
9. Anh ấy *vẫn* yêu cô ấy (advérbio de continuidade).
10. Chúng tôi *chỉ* có năm người trong nhóm (advérbio de limitação).
1. Anh ấy *luôn* đến lớp đúng giờ (advérbio de frequência).
2. Cô ấy *thường* làm bài tập ở nhà (advérbio de frequência).
3. Họ *đang* ăn tối (advérbio de tempo no presente contínuo).
4. Chúng tôi *đã* hoàn thành dự án (advérbio de tempo no passado).
5. Tôi *hiếm khi* uống cà phê (advérbio de frequência).
6. Bố mẹ tôi *đôi khi* đi du lịch (advérbio de frequência).
7. Em bé *vẫn* đang ngủ (advérbio de tempo no presente contínuo).
8. Anh ấy *sẽ* đi du học năm sau (advérbio de tempo no futuro).
9. Cô ấy *không bao giờ* ăn sáng (advérbio de frequência).
10. Chúng tôi *vừa mới* gặp nhau (advérbio de tempo no passado recente).