Exercitar a distinção entre substantivos abstratos e substantivos concretos no vietnamita é uma etapa fundamental para quem deseja aprimorar seu domínio deste idioma fascinante. Substantivos abstratos referem-se a conceitos, ideias ou sentimentos que não podem ser percebidos pelos sentidos, como amor, felicidade e justiça. Em contrapartida, substantivos concretos representam objetos, pessoas ou qualquer coisa que possa ser percebida diretamente pelos sentidos, como árvore, casa e criança. Compreender essa diferença é crucial para construir frases mais precisas e expressivas em vietnamita. Nos exercícios a seguir, você terá a oportunidade de identificar e utilizar tanto substantivos abstratos quanto concretos em várias situações contextuais. Ao trabalhar com essas atividades, você não apenas reforçará seu vocabulário, mas também melhorará sua capacidade de comunicação no dia a dia. Este conhecimento permitirá que você se expresse com mais clareza e profundidade, seja em uma conversa casual ou em textos mais elaborados. Vamos começar essa jornada de aprendizado e explorar juntos as nuances dos substantivos no vietnamita!
1. Tôi cảm thấy *hạnh phúc* khi ở bên gia đình (sentimento positivo).
2. Chúng tôi đã có một buổi *họp mặt* thú vị vào cuối tuần (evento social).
3. Trường học của tôi có một *sân chơi* rất lớn (lugar físico).
4. Cô ấy có một *giọng nói* rất êm ái (característica de uma pessoa).
5. Anh ấy luôn mang đến *niềm vui* cho mọi người xung quanh (sentimento positivo).
6. Tôi thích đọc sách trong *thư viện* (lugar físico).
7. Sự *thành công* của anh ấy làm mọi người ngưỡng mộ (resultado positivo).
8. Họ đã thảo luận về *hòa bình* trong buổi hội nghị (conceito abstrato).
9. Chúng tôi đã đi thăm một *bảo tàng* nổi tiếng (lugar físico).
10. Sự *kiên nhẫn* của cô ấy thật đáng khâm phục (característica de uma pessoa).
1. Cô ấy có *tình yêu* đối với mọi người (um sentimento abstrato).
2. Trên bàn có một *cuốn sách* rất dày (um objeto concreto).
3. Anh ta luôn có *hy vọng* trong cuộc sống (um sentimento abstrato).
4. Con mèo của tôi thích chơi với *quả bóng* (um objeto concreto).
5. Họ đang có một *cuộc họp* quan trọng (um evento abstrato).
6. Cô ấy vừa nhận được *bức thư* từ một người bạn cũ (um objeto concreto).
7. Cuộc sống đầy *khó khăn* nhưng cũng rất đáng sống (uma condição abstrata).
8. Chúng tôi đã mua một *chiếc xe đạp* mới (um objeto concreto).
9. Cô ấy luôn cảm thấy *hạnh phúc* khi bên gia đình (um sentimento abstrato).
10. Trên tường có treo một *bức tranh* đẹp (um objeto concreto).
1. Cô ấy cảm thấy rất *hạnh phúc* khi đạt được mục tiêu của mình (um sentimento).
2. Tôi thích dành thời gian trong *vườn* của mình vào mỗi buổi sáng (um lugar).
3. Anh ta đã dành cả buổi chiều để đọc *sách* (um objeto que contém palavras).
4. Sự *tôn trọng* là một yếu tố quan trọng trong mọi mối quan hệ (um valor ou sentimento).
5. Cái *bàn* này được làm từ gỗ chất lượng cao (um objeto que usamos para trabalhar ou comer).
6. Tình *yêu* giữa hai người là điều tuyệt vời nhất (um sentimento profundo).
7. Họ đã xây một ngôi *nhà* mới ở ngoại ô thành phố (um lugar para morar).
8. Sự *kiên nhẫn* giúp chúng ta vượt qua những thử thách khó khăn (uma qualidade ou virtude).
9. Cô ấy có một bộ *quần áo* rất đẹp trong tủ (um objeto que usamos para vestir).
10. Anh ấy luôn có ý tưởng đầy *sáng tạo* trong công việc (uma habilidade ou característica pessoal).