Aprender a contar substantivos com algarismos vietnamitas é uma habilidade essencial para quem deseja dominar o idioma vietnamita. Os números desempenham um papel crucial na comunicação diária, seja para contar objetos, indicar quantidades ou expressar datas e horários. Neste conjunto de exercícios, você terá a oportunidade de praticar e aprimorar sua capacidade de usar algarismos vietnamitas corretamente ao contar diferentes tipos de substantivos. Além de fortalecer seu conhecimento sobre os números, esses exercícios também ajudarão a expandir seu vocabulário e sua compreensão geral do idioma. Os exercícios estão organizados de maneira progressiva, começando com exemplos mais simples e avançando para situações mais complexas. Você encontrará atividades que envolvem a contagem de substantivos comuns, como frutas, animais e objetos do cotidiano, até contextos mais específicos, como compras em mercados ou refeições em restaurantes. Cada exercício é projetado para ser interativo e envolvente, incentivando a prática contínua e o autodesenvolvimento. Prepare-se para se desafiar e se divertir enquanto melhora suas habilidades no vietnamita!
1. Tôi có *một* con chó (número que representa 1).
2. Anh ấy mua *hai* quyển sách (número que representa 2).
3. Chúng tôi có *ba* cái ghế trong phòng khách (número que representa 3).
4. Cô ấy thấy *bốn* con chim trên cây (número que representa 4).
5. Em bé có *năm* món đồ chơi mới (número que representa 5).
6. Họ đã trồng *sáu* cây hoa trong vườn (número que representa 6).
7. Chúng tôi đã ăn *bảy* cái bánh mì vào buổi sáng (número que representa 7).
8. Anh ta mua *tám* trái táo từ chợ (número que representa 8).
9. Tôi đã viết *chín* lá thư cho bạn bè (número que representa 9).
10. Cô giáo có *mười* học sinh trong lớp (número que representa 10).
1. Tôi có *ba* con mèo (número menor que quatro).
2. Hôm nay trời có *bốn* đám mây (número maior que ba).
3. Chúng tôi đã mua *năm* cuốn sách (número entre quatro e seis).
4. Anh ấy có *hai* cái bút (número entre um e três).
5. Trong vườn có *bảy* cây táo (número maior que seis).
6. Họ có *mười* chiếc xe đạp (número maior que nove).
7. Chúng tôi đã thấy *sáu* con chim (número entre cinco e sete).
8. Tôi có *tám* cái ghế trong phòng khách (número maior que sete).
9. Họ đã ăn *chín* quả táo (número maior que oito).
10. Em gái tôi có *một* con chó (número menor que dois).
1. Tôi có *ba* cái bút (số ít hơn bốn).
2. Anh ấy đã mua *mười* quả táo (số lớn hơn chín).
3. Cô ấy ăn *năm* cái bánh (số giữa bốn và sáu).
4. Chúng tôi có *hai* con mèo (số ít hơn ba).
5. Họ đã uống *bốn* ly nước (số giữa ba và năm).
6. Tôi cần *sáu* quyển sách (số lớn hơn năm và nhỏ hơn bảy).
7. Bà ấy có *bảy* cây bút chì (số lớn hơn sáu và nhỏ hơn tám).
8. Anh ấy đã mua *tám* cái kẹo (số lớn hơn bảy và nhỏ hơn chín).
9. Chúng tôi có *chín* cái ghế (số lớn hơn tám và nhỏ hơn mười).
10. Họ đã trồng *mười* cây hoa (số lớn hơn chín).