Os substantivos definidos e indefinidos são elementos fundamentais na estrutura gramatical do idioma vietnamita, desempenhando um papel crucial na comunicação clara e precisa. Dominar o uso correto desses substantivos não só melhora a fluência linguística, mas também evita mal-entendidos em conversas cotidianas e textos escritos. Nesta seção, você encontrará uma variedade de exercícios práticos que ajudarão a reforçar sua compreensão e habilidade em aplicar substantivos definidos e indefinidos no vietnamita de forma eficaz. Cada exercício foi cuidadosamente elaborado para abordar diferentes aspectos e contextos de uso dos substantivos, desde situações básicas até aplicações mais complexas. Ao completar esses exercícios, você será capaz de identificar e utilizar corretamente os substantivos definidos e indefinidos, aprimorando assim sua proficiência na língua vietnamita. Prepare-se para aprofundar seu conhecimento e praticar intensivamente, garantindo uma base sólida para futuras interações no idioma.
1. Tôi có *một* chiếc xe đạp mới (artigo indefinido para singular).
2. *Con* mèo của tôi đang ngủ trên ghế (artigo definido para singular).
3. Cô ấy muốn mua *một* cuốn sách mới (artigo indefinido para singular).
4. Anh ấy đang đọc *cuốn* sách đó (artigo definido para singular).
5. Tôi có *một* cái ghế màu xanh (artigo indefinido para singular).
6. *Con* chó của tôi rất thông minh (artigo definido para singular).
7. Chúng tôi đã ăn *một* bữa tối ngon lành (artigo indefinido para singular).
8. *Ngôi* nhà của họ rất lớn (artigo definido para singular).
9. Tôi cần *một* chiếc bút để viết (artigo indefinido para singular).
10. *Cái* bàn này rất đẹp (artigo definido para singular).
1. Tôi muốn *một cái bánh* (um objeto comestível).
2. Trên bàn có *một quyển sách* (um objeto usado para ler).
3. Cô ấy đang tìm *một chiếc xe đạp* (um meio de transporte de duas rodas).
4. Hôm qua tôi đã gặp *một người bạn* (uma pessoa conhecida).
5. Bà ấy đang nuôi *một con mèo* (um animal de estimação pequeno e peludo).
6. Anh ấy mua *một cái áo* (uma peça de roupa).
7. Chúng ta cần *một cốc nước* (um recipiente para beber).
8. Trường học có *một thư viện* (um lugar cheio de livros).
9. Tôi sẽ đi *một chuyến du lịch* (uma atividade de lazer fora de casa).
10. Cô giáo dạy *một bài học* (uma unidade de ensino).
1. Tôi có *một* con mèo (quantidade de um).
2. Cô ấy là *một* giáo viên giỏi (um profissional).
3. Trên bàn có *một* quyển sách (algo singular).
4. Anh ấy là *người* đàn ông cao (uma pessoa específica).
5. Họ có *những* con chó rất dễ thương (mais de um).
6. Cái áo này là *cái* áo đẹp nhất (um item específico).
7. Tôi muốn mua *một* cái xe mới (um item singular).
8. Chúng ta cần *những* cái bút để viết (mais de um item).
9. Cô ấy đang đọc *một* tờ báo (algo singular).
10. Anh ta là *một* bác sĩ nổi tiếng (um profissional).