Os substantivos são a base de qualquer idioma, servindo como pilares fundamentais na construção de frases e na comunicação eficaz. No vietnamita, os substantivos desempenham um papel crucial, e entender seu uso correto é essencial para quem deseja alcançar fluência na língua. Nossos exercícios foram projetados para ajudar você a dominar a identificação, a formação e a utilização dos substantivos vietnamitas, proporcionando uma compreensão aprofundada e prática desse aspecto gramatical. Ao explorar os exercícios, você terá a oportunidade de praticar com exemplos reais e variados, desde substantivos simples até os compostos, além de aprender sobre suas diferentes classificações e funções dentro das frases. Este enfoque prático visa não apenas melhorar suas habilidades gramaticais, mas também expandir seu vocabulário e aumentar sua confiança ao usar o idioma vietnamita no dia a dia. Prepare-se para mergulhar no universo dos substantivos e transformar seu aprendizado em uma experiência enriquecedora e eficaz.
1. Tôi có một *con mèo* (animal doméstico).
2. Anh ấy thích ăn *cơm* (alimento básico no Vietnã).
3. Chúng tôi đang đi *chợ* (lugar para comprar comida).
4. Cô ấy là một *giáo viên* (profissional que ensina).
5. Hôm nay trời *nắng* (condição climática com sol).
6. Tôi muốn uống một ly *nước* (bebida essencial para a vida).
7. Anh ấy đang đọc một *cuốn sách* (objeto usado para leitura).
8. Cô ấy đang xem *phim* (forma de entretenimento visual).
9. Chúng tôi sẽ đi thăm *bảo tàng* (lugar onde se guarda artefatos históricos).
10. Tôi có một *đứa con* (descendente direto).
1. Tôi có một *con mèo* rất dễ thương (animal de estimação).
2. Cô ấy thích ăn *bánh mì* vào buổi sáng (comida típica do café da manhã).
3. Anh ấy đang đọc một *cuốn sách* về lịch sử (objeto de leitura).
4. Chúng tôi đã đi dạo trong *công viên* vào cuối tuần (lugar para passear).
5. Cô giáo đang giảng bài trong *lớp học* (local de ensino).
6. Tôi cần mua một *chiếc xe* mới (meio de transporte).
7. Họ đang chơi *bóng đá* ở sân vận động (esporte popular).
8. Mẹ tôi nấu *phở* rất ngon (prato tradicional vietnamita).
9. Chúng ta sẽ đi nghỉ mát ở *biển* vào mùa hè (local de férias).
10. Em gái tôi có một *chiếc váy* màu đỏ (peça de roupa).
1. Tôi có một *con mèo* rất dễ thương (animal de estimação).
2. Anh ấy là một *giáo viên* tại trường đại học (profissão).
3. Chúng tôi sẽ đi đến *bãi biển* vào cuối tuần này (lugar de lazer).
4. Cô ấy mua một cái *áo* mới cho buổi tiệc (peça de vestuário).
5. Họ sống trong một *ngôi nhà* lớn ở ngoại ô (local de moradia).
6. Tôi thích uống *cà phê* vào buổi sáng (bebida).
7. Cậu bé đang chơi với một *quả bóng* trong sân (brinquedo).
8. Mẹ tôi nấu *cơm* rất ngon (tipo de alimento).
9. Chúng tôi đã xem một *bộ phim* rất hay tối qua (entretenimento audiovisual).
10. Bạn có thể cho tôi mượn một *cuốn sách* không? (objeto de leitura).