Le preposizioni vietnamite svolgono un ruolo cruciale nella costruzione delle frasi, collegando parole e frasi per dare un senso completo alle espressioni linguistiche. Comprendere il significato e l'uso corretto di queste preposizioni è essenziale per chiunque desideri padroneggiare la lingua vietnamita. In questa sezione, troverai una serie di esercizi progettati per aiutarti a familiarizzare con le preposizioni vietnamite più comuni, migliorando così la tua capacità di comunicare in modo efficace e preciso. Questi esercizi ti guideranno attraverso varie situazioni e contesti in cui le preposizioni vietnamite vengono utilizzate, offrendoti esempi pratici e opportunità di applicazione. Che tu sia un principiante o uno studente avanzato, questi esercizi ti aiuteranno a consolidare le tue conoscenze e a sviluppare una comprensione più profonda delle sfumature della lingua vietnamita. Preparati a mettere alla prova le tue abilità e a migliorare la tua competenza linguistica con le preposizioni vietnamite.
1. Tôi sống *ở* Hà Nội (chỉ địa điểm).
2. Chúng tôi sẽ gặp nhau *vào* thứ Bảy (chỉ thời gian).
3. Con mèo nằm *trên* ghế sofa (chỉ vị trí).
4. Tôi đang đợi bạn *tại* quán cà phê (chỉ nơi chốn cụ thể).
5. Anh ấy đi làm *bằng* xe đạp (chỉ phương tiện).
6. Tôi học tiếng Việt *với* giáo viên (chỉ mối quan hệ).
7. Cô ấy ăn sáng *trước* khi đi làm (chỉ thứ tự thời gian).
8. Họ đi du lịch *đến* Đà Nẵng (chỉ hướng đi).
9. Tôi sẽ gửi email này *cho* bạn (chỉ đối tượng nhận).
10. Em bé ngủ *trong* nôi (chỉ vị trí bên trong).
1. Cô ấy đang đợi *ở* bến xe buýt (preposizione di luogo).
2. Chúng tôi sẽ gặp nhau *vào* thứ Bảy tới (preposizione di tempo).
3. Anh ấy đã sống *tại* Hà Nội trong 5 năm (preposizione di luogo).
4. Cô ấy đặt cuốn sách *trên* bàn (preposizione di posizione).
5. Họ sẽ đi du lịch *vào* mùa hè năm nay (preposizione di tempo).
6. Tôi đã mua món quà này *cho* mẹ tôi (preposizione di destinatario).
7. Cô ấy đã gửi thư *qua* bưu điện (preposizione di mezzo).
8. Tôi thường uống cà phê *vào* buổi sáng (preposizione di tempo).
9. Anh ấy sẽ đến *từ* Paris vào tuần tới (preposizione di origine).
10. Chúng tôi gặp nhau *ở* quán cà phê (preposizione di luogo).
1. Anh ấy đang đợi *ở* bến xe buýt (preposizione per luogo).
2. Cô ấy sống *trong* một căn hộ nhỏ (preposizione per indicare l'interno).
3. Chúng tôi sẽ gặp nhau *vào* thứ Bảy tới (preposizione per indicare un tempo specifico).
4. Họ đi dạo *dọc* bờ biển mỗi buổi sáng (preposizione per indicare una direzione o percorso).
5. Tôi đặt cuốn sách *trên* bàn (preposizione per indicare una posizione superiore).
6. Chúng ta nên học *với* sự kiên nhẫn (preposizione per indicare un modo o un mezzo).
7. Anh ấy đang chờ *trước* cửa nhà (preposizione per indicare una posizione anteriore).
8. Tôi sẽ gửi thư này *cho* bạn (preposizione per indicare destinazione o ricevente).
9. Cô ấy đang đứng *giữa* hai người (preposizione per indicare una posizione intermedia).
10. Chúng tôi đã đến *sau* giờ học (preposizione per indicare un tempo successivo).