I prefissi e i suffissi sono elementi cruciali nella formazione degli aggettivi in vietnamita, giocando un ruolo fondamentale nel determinare il significato e la funzione delle parole. Comprendere come questi elementi si combinano per formare aggettivi può migliorare notevolmente la tua capacità di comunicare efficacemente e di arricchire il tuo vocabolario. In questa sezione, ci concentreremo sui prefissi e i suffissi più comuni utilizzati negli aggettivi vietnamiti, offrendo una serie di esercizi mirati per aiutarti a padroneggiare queste importanti strutture linguistiche. Attraverso questi esercizi, avrai l'opportunità di mettere in pratica le tue conoscenze su come i prefissi e i suffissi modificano il significato delle parole base, trasformandole in aggettivi specifici. Ogni esercizio è stato progettato per rafforzare la tua comprensione e per aiutarti a riconoscere rapidamente e con precisione le varie combinazioni che incontrerai nella lingua vietnamita. Che tu sia un principiante o un parlante avanzato, queste attività ti forniranno gli strumenti necessari per migliorare la tua competenza linguistica in modo pratico ed efficace.
1. Cô ấy là một người rất *thông minh* (adj: clever).
2. Trời hôm nay rất *nắng* (adj: sunny).
3. Anh ấy là một người *thật thà* (adj: honest).
4. Chiếc váy này rất *đẹp* (adj: beautiful).
5. Buổi tiệc hôm qua rất *vui* (adj: fun).
6. Cô ấy có mái tóc rất *dài* (adj: long).
7. Món ăn này rất *ngon* (adj: delicious).
8. Anh ấy là một người rất *tốt bụng* (adj: kind-hearted).
9. Đôi giày này rất *thoải mái* (adj: comfortable).
10. Cuốn sách này rất *hấp dẫn* (adj: fascinating).
1. Cô ấy cảm thấy *vui vẻ* khi nhận được quà từ bạn bè (trạng thái cảm xúc).
2. Anh ấy là một người *chăm chỉ* và luôn hoàn thành công việc đúng hạn (đặc điểm tính cách).
3. Cảnh sắc mùa thu ở đây rất *đẹp đẽ* và thơ mộng (mô tả cảnh quan).
4. Con mèo của tôi rất *thông minh* và biết làm nhiều trò (đặc điểm động vật).
5. Chuyến du lịch đó thật *thú vị* và tôi đã học được nhiều điều (trạng thái trải nghiệm).
6. Món ăn này rất *ngon miệng* và hấp dẫn (mô tả món ăn).
7. Bài giảng của thầy rất *dễ hiểu* và sinh động (đặc điểm bài giảng).
8. Bạn ấy có giọng nói *ngọt ngào* và ấm áp (mô tả giọng nói).
9. Cuộc sống ở nông thôn rất *bình yên* và thanh bình (mô tả cuộc sống).
10. Anh ấy là một người *tài năng* và có nhiều sáng kiến (đặc điểm cá nhân).
1. Cô ấy là một người rất *thông minh* (tính từ chỉ trí tuệ).
2. Đứa bé đó rất *nghịch ngợm* (tính từ chỉ hành vi).
3. Cảnh quan thiên nhiên ở đây thật *hùng vĩ* (tính từ chỉ sự đẹp đẽ và to lớn).
4. Anh ấy có giọng nói rất *trầm ấm* (tính từ chỉ âm thanh dễ chịu).
5. Bài thơ này rất *xúc động* (tính từ chỉ cảm xúc mạnh mẽ).
6. Cô ấy có một nụ cười rất *duyên dáng* (tính từ chỉ vẻ đẹp tự nhiên).
7. Căn phòng này rất *sáng sủa* (tính từ chỉ mức độ ánh sáng).
8. Món ăn này rất *ngon miệng* (tính từ chỉ hương vị).
9. Công việc này rất *mệt mỏi* (tính từ chỉ cảm giác sau khi làm việc lâu).
10. Chú mèo này rất *dễ thương* (tính từ chỉ sự đáng yêu).