Livelli di parola e formalità in vietnamita: esercizi

Il vietnamita, come molte altre lingue, presenta vari livelli di formalità che si riflettono non solo nel lessico, ma anche nella struttura delle frasi e nei pronomi utilizzati. Comprendere e padroneggiare questi livelli è essenziale per comunicare in modo appropriato in diverse situazioni sociali e professionali. Nella lingua vietnamita, i livelli di formalità possono variare notevolmente a seconda del contesto, del rapporto tra gli interlocutori e dell'età o del ruolo sociale degli stessi. In questa sezione, ti proponiamo una serie di esercizi mirati a sviluppare la tua competenza nell'uso dei diversi registri linguistici del vietnamita. Attraverso questi esercizi, potrai familiarizzare con le espressioni e le strutture appropriate per situazioni formali, informali e neutre. Ogni esercizio è stato progettato per aiutarti a riconoscere le sfumature della formalità e a utilizzarle correttamente nelle tue conversazioni quotidiane e professionali. Buon studio!

Esercizio 1

1. Cô ấy *đang* nấu ăn trong bếp (động từ chỉ hành động hiện tại).

2. Anh ta *đã* đến thăm bà ngoại vào cuối tuần trước (động từ chỉ hành động quá khứ).

3. Chúng tôi sẽ *đi* du lịch vào mùa hè này (động từ chỉ hành động tương lai).

4. Bạn có *muốn* uống cà phê không? (động từ chỉ mong muốn).

5. Họ *đang* học tiếng Anh mỗi ngày (động từ chỉ hành động hiện tại liên tục).

6. Cô giáo *đang* giảng bài (động từ chỉ hành động hiện tại liên tục).

7. Em bé *đang* khóc vì đói (động từ chỉ hành động hiện tại liên tục).

8. Bố tôi *đã* mua một chiếc xe mới (động từ chỉ hành động quá khứ).

9. Chúng tôi *sẽ* đi xem phim vào tối nay (động từ chỉ hành động tương lai).

10. Bạn *có* biết đường đến nhà hàng này không? (động từ chỉ khả năng).

Esercizio 2

1. Tôi cần phải *học* bài tối nay (động từ cho hành động học tập).

2. Họ *đang* chơi bóng đá ở công viên (động từ cho hành động đang diễn ra).

3. Cô ấy *đã* ăn trưa rồi (trợ từ chỉ quá khứ).

4. Chúng ta *sẽ* đi du lịch vào tuần sau (trợ từ chỉ tương lai).

5. Anh ấy là một *giáo viên* (danh từ cho nghề nghiệp).

6. Tôi *thích* ăn phở (động từ chỉ sự thích thú).

7. Trời *nắng* hôm nay (tính từ mô tả thời tiết).

8. Chúng tôi *đã* xem phim tối qua (trợ từ chỉ quá khứ).

9. Bạn *có* muốn uống cà phê không? (trợ từ chỉ sự hiện tại).

10. Tôi *sẽ* gặp bạn vào ngày mai (trợ từ chỉ tương lai).

Esercizio 3

1. Ông ấy là một *giáo sư* nổi tiếng (danh từ chỉ nghề nghiệp).

2. Chị ấy rất thích *đọc sách* vào buổi tối (động từ chỉ hoạt động giải trí).

3. Tôi muốn *học* tiếng Anh để đi du lịch (động từ chỉ hành động học tập).

4. Em *ăn* cơm chưa? (động từ chỉ hành động ăn uống).

5. Cô ấy là một người rất *tốt bụng* (tính từ chỉ tính cách).

6. Hôm nay trời rất *nắng* (tính từ chỉ thời tiết).

7. Tôi cần mua một *chiếc áo* mới (danh từ chỉ trang phục).

8. Anh ấy đang *làm việc* tại công ty ABC (động từ chỉ công việc).

9. Em bé đang *khóc* vì đói (động từ chỉ hành động của em bé).

10. Bố tôi thích *chạy bộ* vào buổi sáng (động từ chỉ hoạt động thể thao).