I nomi definiti e indefiniti in vietnamita rappresentano una componente fondamentale per padroneggiare la grammatica di questa lingua affascinante. A differenza delle lingue come l'italiano o l'inglese, che utilizzano articoli come "il" o "un" per indicare se un nome è definito o indefinito, il vietnamita segue regole diverse e specifiche. Questi esercizi sono progettati per aiutarti a comprendere e applicare correttamente l'uso dei nomi definiti e indefiniti, migliorando così la tua competenza linguistica e la tua capacità di comunicare in modo più preciso. Attraverso una serie di attività mirate, ti guideremo passo dopo passo nell'apprendimento delle strutture grammaticali necessarie per distinguere tra nomi definiti e indefiniti. Ogni esercizio è stato creato per rafforzare la tua comprensione e fornirti esempi pratici che troverai utili nelle conversazioni quotidiane. Che tu sia un principiante o uno studente avanzato di vietnamita, questi esercizi ti offriranno le competenze necessarie per migliorare la tua padronanza della lingua.
1. Tôi muốn mua *một* chiếc áo mới (số từ chỉ số lượng).
2. *Cái* nhà này rất đẹp (từ chỉ định xác định).
3. *Một* cuốn sách này là của tôi (số từ chỉ số lượng).
4. Chị ấy có *một* con mèo (số từ chỉ số lượng).
5. *Những* học sinh trong lớp đều chăm chỉ (từ chỉ định số nhiều).
6. *Một* chiếc điện thoại trên bàn là của anh ấy (số từ chỉ số lượng).
7. Tôi đã gặp *một* người bạn mới hôm qua (số từ chỉ số lượng).
8. *Cái* bút này không viết được (từ chỉ định xác định).
9. Anh ấy mua *một* chiếc xe mới (số từ chỉ số lượng).
10. *Những* cuốn sách trên kệ đều rất thú vị (từ chỉ định số nhiều).
1. Tôi muốn *mua* một chiếc áo mới (động từ chỉ hành động mua sắm).
2. Anh ấy là *người* giáo viên rất giỏi (định từ chỉ người).
3. Họ đã tìm thấy *một* con mèo lạc (định từ không xác định).
4. Chúng tôi sẽ đi du lịch *vào* tuần tới (giới từ chỉ thời gian).
5. Cô ấy đang đọc *một* cuốn sách thú vị (định từ không xác định).
6. Trong lớp học có *mười* học sinh (số từ chỉ số lượng).
7. Anh ta đã mua *một* chiếc xe mới (định từ không xác định).
8. Đây là *ngôi* nhà của tôi (định từ chỉ địa điểm).
9. Tôi cần *một* cây bút để viết (định từ không xác định).
10. Bạn có *một* cái bàn học không? (định từ không xác định).
1. Tôi muốn mua *một* chiếc xe máy mới (số lượng không xác định).
2. *Cái* bàn này rất đẹp (số lượng xác định).
3. Bạn có *một* cây bút chì không? (số lượng không xác định).
4. *Những* quyển sách này của ai? (số lượng xác định).
5. Tôi đã gặp *một* người bạn mới hôm qua (số lượng không xác định).
6. Hôm nay tôi sẽ đi thăm *một* bảo tàng (số lượng không xác định).
7. *Cái* ghế này rất thoải mái (số lượng xác định).
8. Trong lớp học có *một* cây đàn piano (số lượng không xác định).
9. *Những* con mèo này rất dễ thương (số lượng xác định).
10. Tôi đã ăn *một* quả táo sáng nay (số lượng không xác định).