Gli aggettivi sono fondamentali per descrivere il mondo che ci circonda, e nel vietnamita, come in molte altre lingue, giocano un ruolo cruciale. Gli aggettivi possono arricchire il nostro linguaggio, permettendoci di esprimere con precisione i colori, le dimensioni e le qualità degli oggetti e delle persone. Questi esercizi sono progettati per aiutarti a comprendere e utilizzare correttamente gli aggettivi vietnamiti in diversi contesti, migliorando così la tua competenza linguistica. In questa sezione, troverai una serie di esercizi mirati sugli aggettivi vietnamiti legati ai colori, alle dimensioni e alle qualità. Ogni esercizio è pensato per aiutarti a distinguere e applicare correttamente questi aggettivi nelle frasi, rafforzando la tua abilità di comunicare in modo chiaro e preciso. Che tu sia un principiante o un parlante avanzato, questi esercizi ti offriranno l'opportunità di praticare e perfezionare le tue competenze linguistiche in vietnamita.
1. Chiếc váy này rất *đỏ* (màu gì?).
2. Căn phòng này rất *rộng* (kích thước của căn phòng).
3. Cô ấy có một đôi mắt *xanh* (màu mắt của cô ấy).
4. Chiếc xe của anh ấy rất *mới* (tình trạng của chiếc xe).
5. Con mèo này rất *nhỏ* (kích thước của con mèo).
6. Bức tranh này rất *đẹp* (chất lượng của bức tranh).
7. Căn nhà này rất *cao* (kích thước của căn nhà).
8. Chiếc áo này rất *vàng* (màu áo).
9. Quả táo này rất *ngọt* (chất lượng của quả táo).
10. Cái bàn này rất *dài* (kích thước của cái bàn).
1. Chiếc áo này màu *đỏ* (màu của máu).
2. Con mèo của tôi rất *nhỏ* (trái nghĩa với lớn).
3. Bức tranh này rất *đẹp* (trái nghĩa với xấu).
4. Quyển sách này *dày* (trái nghĩa với mỏng).
5. Căn nhà của tôi màu *xanh* (màu của trời và biển).
6. Cái bàn này rất *cao* (trái nghĩa với thấp).
7. Chiếc xe đạp của tôi màu *vàng* (màu của mặt trời).
8. Chiếc điện thoại này rất *mới* (trái nghĩa với cũ).
9. Con chó của tôi rất *lớn* (trái nghĩa với nhỏ).
10. Chiếc giày của tôi màu *đen* (trái nghĩa với trắng).
1. Chiếc váy này rất *đẹp* (tính từ chỉ chất lượng).
2. Căn nhà của bạn rất *to* (tính từ chỉ kích thước).
3. Tôi thích chiếc xe màu *đỏ* (tính từ chỉ màu sắc).
4. Con mèo của tôi rất *nhỏ* (tính từ chỉ kích thước).
5. Áo sơ mi của anh ấy *trắng* (tính từ chỉ màu sắc).
6. Cô ấy có mái tóc *dài* (tính từ chỉ kích thước).
7. Đôi giày này thật *xấu* (tính từ chỉ chất lượng).
8. Căn phòng này rất *sạch* (tính từ chỉ chất lượng).
9. Bức tranh này rất *đẹp* (tính từ chỉ chất lượng).
10. Tôi muốn mua một chiếc xe *màu đen* (tính từ chỉ màu sắc).