Esercizi per avverbi comparativi e superlativi in ​​vietnamita

Gli avverbi comparativi e superlativi in ​​vietnamita sono fondamentali per esprimere differenze di grado tra azioni o stati. Comprendere e padroneggiare questi avverbi ti permetterà di comunicare in modo più preciso e sfumato, migliorando notevolmente la tua competenza linguistica. Gli esercizi proposti in questa pagina ti guideranno attraverso vari contesti e situazioni, aiutandoti a riconoscere e utilizzare correttamente le forme comparative e superlative degli avverbi. Gli esercizi sono strutturati per coprire una vasta gamma di livelli di competenza, dai principianti agli studenti avanzati. Ogni esercizio è accompagnato da spiegazioni dettagliate e esempi pratici per assicurarti di comprendere appieno le regole e le eccezioni. Che tu stia imparando il vietnamita per motivi personali, accademici o professionali, questi esercizi ti offriranno gli strumenti necessari per migliorare la tua capacità di esprimerti in modo chiaro e accurato.

Esercizio 1

1. Cô ấy là người *xinh đẹp nhất* trong lớp (chỉ mức độ cao nhất của sắc đẹp).

2. Mùa hè năm nay *nóng hơn* mùa hè năm ngoái (so sánh hai mùa hè về nhiệt độ).

3. Anh ấy *chạy nhanh hơn* tôi (so sánh tốc độ chạy giữa hai người).

4. Đây là bộ phim *thú vị nhất* mà tôi từng xem (chỉ mức độ cao nhất của sự thú vị).

5. Hôm qua trời *mưa nhiều hơn* hôm nay (so sánh lượng mưa giữa hai ngày).

6. Cô giáo của tôi là người *hiền lành nhất* mà tôi biết (chỉ mức độ cao nhất của sự hiền lành).

7. Quả táo này *ngọt hơn* quả táo kia (so sánh vị ngọt giữa hai quả táo).

8. Thành phố này *đông đúc hơn* thành phố kia (so sánh mức độ đông đúc giữa hai thành phố).

9. Bài toán này *khó hơn* bài toán kia (so sánh mức độ khó giữa hai bài toán).

10. Đó là ngày *buồn nhất* trong đời tôi (chỉ mức độ cao nhất của sự buồn bã).

Esercizio 2

1. Cô ấy chạy nhanh *hơn* tôi (So sánh giữa hai người).

2. Sách này đắt *nhất* trong tất cả các cuốn sách (So sánh cấp cao nhất).

3. Anh ấy học giỏi *hơn* em trai của mình (So sánh giữa hai anh em).

4. Mùa hè năm nay nóng *hơn* mùa hè năm ngoái (So sánh giữa hai mùa hè).

5. Trong lớp, Lan là người cao *nhất* (So sánh cấp cao nhất).

6. Cô ấy làm việc chăm chỉ *hơn* đồng nghiệp của mình (So sánh giữa hai người).

7. Bánh mì này ngon *nhất* trong tất cả các loại bánh mì tôi đã ăn (So sánh cấp cao nhất).

8. Sông Hồng dài *hơn* sông Đà (So sánh giữa hai con sông).

9. Nhà của tôi rộng *hơn* nhà của bạn (So sánh giữa hai ngôi nhà).

10. Anh ấy là người thông minh *nhất* trong nhóm (So sánh cấp cao nhất).

Esercizio 3

1. Anh ấy hát *hay nhất* trong lớp (tính từ chỉ mức độ cao nhất).

2. Cô ấy chạy *nhanh hơn* tôi (tính từ so sánh hơn).

3. Đây là cuốn sách *hay nhất* tôi từng đọc (tính từ chỉ mức độ cao nhất).

4. Món ăn này *ngon hơn* món ăn hôm qua (tính từ so sánh hơn).

5. Chị ấy học *giỏi nhất* trong gia đình (tính từ chỉ mức độ cao nhất).

6. Anh ấy cao *hơn* tôi (tính từ so sánh hơn).

7. Đây là bộ phim *hay nhất* của năm (tính từ chỉ mức độ cao nhất).

8. Cô ấy đẹp *hơn* em gái mình (tính từ so sánh hơn).

9. Công việc này *khó hơn* công việc trước (tính từ so sánh hơn).

10. Anh ấy mạnh *nhất* trong đội bóng (tính từ chỉ mức độ cao nhất).