Discorso riportato nella grammatica vietnamita: esercizi

Il discorso riportato nella grammatica vietnamita è un aspetto fondamentale per acquisire una buona padronanza della lingua. Comprendere come riportare correttamente le parole di un'altra persona è essenziale sia per la comunicazione scritta che orale. Questo argomento copre la trasformazione delle frasi dirette in frasi indirette, con particolare attenzione ai cambiamenti necessari nei pronomi, nei tempi verbali e negli avverbi di tempo e luogo. Gli esercizi che troverai in questa sezione sono progettati per aiutarti a padroneggiare il discorso riportato in vietnamita in modo graduale e sistematico. Attraverso una serie di attività pratiche, potrai mettere alla prova la tua comprensione delle regole grammaticali, migliorando così la tua abilità nel riportare conversazioni in modo accurato e naturale. Questi esercizi sono adatti a studenti di tutti i livelli, dai principianti agli avanzati, e ti forniranno le competenze necessarie per affrontare situazioni quotidiane e professionali con maggiore sicurezza.

Esercizio 1

1. Nam nói rằng anh ấy *đang* học bài (Động từ chỉ hành động hiện tại).

2. Lan bảo rằng cô ấy *đã* ăn trưa rồi (Động từ chỉ hành động đã hoàn thành).

3. Họ nói rằng họ *sẽ* đi du lịch vào tuần tới (Động từ chỉ hành động trong tương lai).

4. Cô giáo nói rằng chúng tôi *cần* làm bài tập về nhà (Động từ chỉ sự cần thiết).

5. Bố tôi bảo rằng mẹ tôi *đang* nấu ăn trong bếp (Động từ chỉ hành động đang diễn ra).

6. Hoa nói rằng cô ấy *không* thích món ăn này (Động từ phủ định).

7. Minh nói rằng anh ấy *muốn* học tiếng Anh (Động từ chỉ mong muốn).

8. Thầy giáo bảo rằng chúng ta *nên* đọc sách nhiều hơn (Động từ chỉ lời khuyên).

9. Bác sĩ nói rằng bệnh nhân *phải* uống thuốc đúng giờ (Động từ chỉ sự bắt buộc).

10. Cô ấy nói rằng cô ấy *có thể* giúp tôi làm bài tập (Động từ chỉ khả năng).

Esercizio 2

1. Anh ấy nói rằng anh ấy *sẽ* đi du lịch vào tuần tới (trợ động từ chỉ tương lai).

2. Cô giáo bảo rằng chúng tôi *phải* làm bài tập về nhà trước thứ Sáu (trợ động từ chỉ nghĩa vụ).

3. Bà cụ kể rằng bà ấy *đã* sống ở Hà Nội suốt 50 năm (trợ động từ chỉ quá khứ).

4. Họ nói rằng họ *đang* xem phim ở rạp (trợ động từ chỉ hiện tại tiếp diễn).

5. Cô ấy bảo rằng cô ấy *muốn* ăn kem (động từ chỉ mong muốn).

6. Ông ấy nói rằng ông ấy *có thể* giúp đỡ chúng tôi (trợ động từ chỉ khả năng).

7. Mẹ nói rằng con *nên* học bài mỗi ngày (trợ động từ chỉ lời khuyên).

8. Anh ấy bảo rằng anh ấy *phải* đi làm sớm vào ngày mai (trợ động từ chỉ nghĩa vụ).

9. Cô ấy nói rằng cô ấy *đã* hoàn thành công việc trước hạn (trợ động từ chỉ quá khứ).

10. Họ nói rằng họ *muốn* đi du lịch nước ngoài (động từ chỉ mong muốn).

Esercizio 3

1. Cô ấy nói rằng cô ấy *sẽ* đi du lịch vào tháng sau (từ chỉ tương lai).

2. Anh ấy hỏi liệu tôi có *biết* cách nấu món phở không (từ chỉ khả năng).

3. Bà mẹ bảo con trai mình *đừng* chơi game quá nhiều (từ phủ định).

4. Họ nói rằng họ *đã* hoàn thành bài tập về nhà (từ chỉ quá khứ).

5. Cô giáo hỏi học sinh có *hiểu* bài giảng không (từ chỉ khả năng).

6. Anh ấy nói rằng anh ấy *không* thích ăn cay (từ phủ định).

7. Cô ấy bảo tôi *mua* một ít rau ngoài chợ (từ chỉ hành động).

8. Bố tôi nói rằng ông ấy *cần* nghỉ ngơi sau một ngày dài làm việc (từ chỉ nhu cầu).

9. Bạn tôi hỏi liệu tôi có *muốn* đi xem phim tối nay không (từ chỉ mong muốn).

10. Anh ấy nói rằng anh ấy *đang* học tiếng Việt (từ chỉ hiện tại tiếp diễn).