Creare intensità con gli avverbi vietnamiti è un passo fondamentale per arricchire il tuo vocabolario e migliorare la tua padronanza della lingua. Gli avverbi svolgono un ruolo cruciale nell'esprimere le sfumature di significato e nel dare forza alle tue frasi. In questa sezione, ti guideremo attraverso una serie di esercizi progettati per farti familiarizzare con l'uso corretto degli avverbi vietnamiti, aiutandoti a comprendere come possono trasformare una semplice affermazione in una dichiarazione potente e precisa. Gli esercizi sono strutturati per offrire un mix equilibrato di teoria e pratica, consentendoti di applicare immediatamente ciò che hai appreso. Ti forniranno una varietà di contesti e situazioni in cui utilizzare gli avverbi, permettendoti di vedere come questi possono modificare il significato delle frasi e aggiungere profondità alla tua comunicazione. Preparati a esplorare il mondo degli avverbi vietnamiti e a scoprire nuovi modi per esprimere intensità e emozioni nelle tue conversazioni quotidiane.
1. Cô ấy *rất* xinh đẹp (từ chỉ mức độ cao).
2. Anh ấy *thường* đi làm sớm (từ chỉ tần suất thường xuyên).
3. Tôi *cực kỳ* thích món này (từ chỉ mức độ rất cao).
4. Chúng tôi *hầu như* không bao giờ gặp nhau (từ chỉ mức độ rất ít).
5. Cô ấy *khá* giỏi tiếng Anh (từ chỉ mức độ trung bình).
6. Anh ấy *hoàn toàn* đồng ý với bạn (từ chỉ mức độ chắc chắn).
7. Họ *hiếm khi* đi du lịch (từ chỉ tần suất ít khi).
8. Tôi *vô cùng* biết ơn bạn (từ chỉ mức độ rất cao).
9. Cô ấy *không bao giờ* nói dối (từ chỉ tần suất tuyệt đối).
10. Anh ấy *rất hiếm khi* ăn sáng (từ chỉ tần suất rất ít).
1. Cô ấy *rất* thông minh (mức độ lớn).
2. Anh ấy *cực kỳ* nhanh nhẹn (mức độ cao nhất).
3. Họ đã *hoàn toàn* đồng ý với nhau (mức độ tuyệt đối).
4. Chúng tôi *khá* hài lòng với kết quả (mức độ vừa phải).
5. Anh ta *hơi* mệt mỏi sau khi làm việc cả ngày (mức độ nhỏ).
6. Cô ấy *vô cùng* hạnh phúc khi nghe tin (mức độ cao nhất).
7. Tôi *rất* thích món ăn này (mức độ lớn).
8. Anh ấy *cực kỳ* giỏi trong việc giải quyết vấn đề (mức độ cao nhất).
9. Chúng tôi *hoàn toàn* tin tưởng vào khả năng của anh ấy (mức độ tuyệt đối).
10. Tôi *hơi* lo lắng về bài kiểm tra sắp tới (mức độ nhỏ).
1. Anh ấy làm việc *rất* chăm chỉ (Một từ để chỉ mức độ cao).
2. Tôi *không* thích ăn cay (Một từ phủ định).
3. Cô ấy *rất* đẹp (Một từ để chỉ mức độ cao).
4. Trời *quá* nóng hôm nay (Một từ để chỉ mức độ rất cao).
5. Chúng tôi *vừa* mới gặp nhau (Một từ để chỉ thời gian gần đây).
6. Họ *cực kỳ* giàu có (Một từ để chỉ mức độ rất cao).
7. Anh ta *khá* thông minh (Một từ để chỉ mức độ trung bình cao).
8. Tôi *hơi* mệt (Một từ để chỉ mức độ thấp).
9. Bài tập này *không* dễ chút nào (Một từ phủ định).
10. Cô ấy *cực* xinh đẹp (Một từ để chỉ mức độ rất cao).