Espressioni idiomatiche vietnamite e loro significato: esercizi

Le espressioni idiomatiche sono parte integrante di qualsiasi lingua, e il vietnamita non fa eccezione. Comprendere e utilizzare correttamente le espressioni idiomatiche vietnamite non solo arricchisce il vocabolario, ma permette anche di comunicare in modo più naturale e fluente. Le espressioni idiomatiche riflettono la cultura, la storia e le tradizioni di un popolo, offrendo uno sguardo più profondo nella loro mentalità e nei loro valori. In questa sezione, esploreremo alcune delle espressioni idiomatiche più comuni e interessanti della lingua vietnamita, accompagnate dai loro significati e contesti d'uso. Per facilitare l'apprendimento e la memorizzazione di queste espressioni, abbiamo preparato una serie di esercizi interattivi. Questi esercizi sono pensati per testare la vostra comprensione e per offrire opportunità pratiche di applicazione. Dalle frasi riempitive ai quiz a scelta multipla, ogni esercizio è progettato per aiutarvi a padroneggiare le espressioni idiomatiche vietnamite in modo divertente e coinvolgente. Preparatevi a scoprire nuove sfumature della lingua vietnamita e a migliorare le vostre competenze linguistiche attraverso la pratica attiva e il feedback immediato.

Esercizio 1

1. Anh ấy luôn *nói gió* về những việc mà mình chưa từng làm (Thành ngữ chỉ việc nói khoác).

2. Khi gặp khó khăn, cô ấy thường *đứng núi này trông núi nọ* (Thành ngữ chỉ tính không kiên định).

3. Đừng *cầm đèn chạy trước ô tô* nếu bạn chưa hiểu rõ vấn đề (Thành ngữ chỉ việc làm trước khi có đủ thông tin).

4. Việc học hành của cô ấy *bỏ sông bỏ biển*, không có kết quả tốt (Thành ngữ chỉ việc học hành không tới nơi tới chốn).

5. Anh ta luôn *đầu voi đuôi chuột* trong các dự án của mình (Thành ngữ chỉ việc làm không đến nơi đến chốn).

6. Cô ấy luôn *học một biết mười* nên rất giỏi giang (Thành ngữ chỉ sự thông minh, hiểu biết nhanh).

7. Việc làm của anh ấy chỉ là *làm màu* để gây sự chú ý (Thành ngữ chỉ việc làm giả tạo).

8. Dù có khó khăn, chúng ta phải *vượt qua cơn bão* để tiến lên (Thành ngữ chỉ sự vượt qua khó khăn).

9. Cô ấy luôn *chín chắn như cái đầu* trong mọi quyết định (Thành ngữ chỉ sự suy nghĩ kỹ càng).

10. Anh ấy là người *lắm tài nhiều tật*, có năng lực nhưng cũng nhiều tật xấu (Thành ngữ chỉ người vừa có tài năng vừa có khuyết điểm).

Esercizio 2

1. Anh ta *ăn cháo đá bát* dù đã được giúp đỡ rất nhiều (một thành ngữ miêu tả hành động vô ơn).

2. Cô ấy luôn *giữ mồm giữ miệng* để tránh rắc rối (một thành ngữ miêu tả việc giữ kín bí mật).

3. Họ *đánh trống bỏ dùi* sau khi bắt đầu dự án lớn (một thành ngữ miêu tả việc từ bỏ giữa chừng).

4. Bà ấy rất *lắm chuyện* khi gặp gỡ người lạ (một thành ngữ miêu tả việc nói nhiều).

5. Anh ấy *một mình một ngựa* hoàn thành công việc (một thành ngữ miêu tả làm việc độc lập).

6. Đừng *đứng núi này trông núi nọ*, hãy tập trung vào công việc hiện tại (một thành ngữ miêu tả việc không hài lòng với những gì mình có).

7. Cô ta *ăn nên làm ra* sau khi mở cửa hàng mới (một thành ngữ miêu tả việc kinh doanh thành công).

8. Họ *chạy đôn chạy đáo* để chuẩn bị cho buổi tiệc (một thành ngữ miêu tả việc bận rộn).

9. Anh ấy *làm giàu không khó* nhờ vào sự chăm chỉ và thông minh (một thành ngữ miêu tả việc làm giàu dễ dàng).

10. Cô ấy luôn *đứng mũi chịu sào* trong mọi tình huống khó khăn (một thành ngữ miêu tả việc gánh vác trách nhiệm chính).

Esercizio 3

1. Anh ấy làm việc chăm chỉ như *trâu* (Động vật mạnh mẽ và chịu khó).

2. Cô ấy đẹp như *hoa* (Một loại thực vật thường được dùng để tặng vào những dịp đặc biệt).

3. Họ nghèo như *kiến* (Con vật nhỏ bé, chăm chỉ và luôn làm việc không ngừng nghỉ).

4. Anh ta nhanh như *chớp* (Hiện tượng thiên nhiên thường xuất hiện trong cơn bão).

5. Cô ấy nấu ăn giỏi như *đầu bếp* (Người chuyên nghiệp trong việc nấu nướng).

6. Anh ấy thông minh như *giáo sư* (Người có nhiều kiến thức và dạy học ở trường đại học).

7. Họ yêu nhau như *chim* (Loài vật thường bay cao trên trời và sống theo cặp).

8. Cô ấy chăm sóc con như *mẹ* (Người phụ nữ sinh ra và nuôi nấng con cái).

9. Anh ấy hát hay như *ca sĩ* (Người biểu diễn âm nhạc chuyên nghiệp).

10. Họ đoàn kết như *anh em* (Người thân trong gia đình có mối quan hệ gần gũi).