Le frasi preposizionali sono fondamentali per costruire frasi chiare e precise in vietnamita. La loro comprensione e il loro corretto uso permettono di esprimere relazioni spaziali, temporali e causali in modo naturale. In questo contesto, ci concentreremo sugli esercizi pratici che ti aiuteranno a padroneggiare l'uso delle preposizioni nelle frasi vietnamite, migliorando così la tua fluidità e precisione linguistica. Attraverso una serie di attività mirate, esploreremo vari tipi di preposizioni, tra cui quelle di luogo, tempo e causa. Ogni esercizio è progettato per rafforzare la tua comprensione teorica e offrirti l'opportunità di applicare ciò che hai imparato in contesti reali. Preparati a migliorare le tue competenze nella lingua vietnamita e a sentirti più sicuro nell'uso delle frasi preposizionali.
1. Tôi cần mua thuốc *tại* hiệu thuốc (preposizione per luogo).
2. Chúng tôi sẽ gặp nhau *ở* quán cà phê (preposizione per luogo).
3. Cô ấy đi làm *bằng* xe đạp (preposizione per mezzo di trasporto).
4. Anh ấy đang học bài *trong* thư viện (preposizione per luogo).
5. Tôi sẽ gửi thư *qua* email (preposizione per mezzo di comunicazione).
6. Họ thường đi dạo *vào* buổi chiều (preposizione per tempo).
7. Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc *tại* nhà hàng (preposizione per luogo).
8. Cô ấy đang sống *với* gia đình (preposizione per compagnia).
9. Tôi đã mua vé *cho* buổi biểu diễn (preposizione per scopo).
10. Anh ấy sẽ đi du lịch *đến* Đà Nẵng (preposizione per destinazione).
1. Tôi sẽ *đi* đến trường vào sáng mai (động từ chỉ sự di chuyển).
2. Cô ấy *đang* học tiếng Anh tại nhà (động từ chỉ hành động hiện tại).
3. Chúng tôi *sống* ở Hà Nội từ năm 2010 (động từ chỉ nơi ở).
4. Anh ấy *thích* ăn phở vào buổi sáng (động từ chỉ sự yêu thích).
5. Họ *đã* đi du lịch Đà Nẵng tuần trước (trợ từ chỉ hành động đã hoàn thành).
6. Em bé *đang* ngủ trong phòng (động từ chỉ hành động hiện tại).
7. Chị tôi *đã* mua một cái áo mới (trợ từ chỉ hành động đã hoàn thành).
8. Họ *thường* đi dạo vào buổi chiều (trợ từ chỉ tần suất).
9. Chúng ta *sẽ* gặp nhau vào thứ Bảy (trợ từ chỉ tương lai).
10. Cô giáo *đang* giảng bài trong lớp (động từ chỉ hành động hiện tại).
1. Anh ấy đang *đọc* sách trong phòng khách (động từ liên quan đến hành động đọc sách).
2. Tôi muốn mua một *chiếc* xe mới (từ định lượng cho một vật).
3. Chúng tôi sẽ đi *du lịch* vào mùa hè này (hoạt động thường diễn ra vào kỳ nghỉ).
4. Cô ấy rất thích ăn *trái* cây (loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật).
5. Tôi đã gặp anh ấy tại *thư viện* (nơi bạn có thể mượn sách và đọc sách).
6. Chúng ta nên uống nhiều *nước* để khỏe mạnh (chất lỏng cần thiết cho cơ thể).
7. Họ đang chơi *bóng đá* ở sân vận động (môn thể thao phổ biến).
8. Buổi sáng, tôi thường *chạy bộ* ở công viên (hoạt động thể dục buổi sáng).
9. Cô giáo đang giảng bài về *toán học* (môn học liên quan đến con số và phép tính).
10. Anh ấy làm việc ở một *công ty* lớn (nơi mọi người làm việc và kiếm tiền).