Le preposizioni composte sono un elemento fondamentale nella costruzione delle frasi in lingua vietnamita. Comprendere come utilizzare correttamente queste preposizioni può fare una grande differenza nella comunicazione quotidiana. In questa sezione, troverai una serie di esercizi progettati per aiutarti a padroneggiare l'uso delle preposizioni composte, migliorando così la tua capacità di esprimerti in maniera chiara e precisa. Gli esercizi coprono una varietà di situazioni e contesti, permettendoti di praticare e consolidare le tue conoscenze in modo efficace. Gli esercizi sono strutturati per essere progressivi, partendo dai concetti di base fino a quelli più complessi. Inizierai con semplici frasi che ti aiuteranno a riconoscere e utilizzare le preposizioni composte in modo corretto. Man mano che procedi, gli esercizi diventeranno più articolati, mettendo alla prova la tua comprensione attraverso frasi più lunghe e contesti più complessi. Oltre agli esercizi pratici, troverai anche spiegazioni dettagliate e suggerimenti utili che ti guideranno attraverso le difficoltà più comuni. Buon lavoro e buona pratica!
1. Tôi sẽ đến *trường* vào buổi sáng (nơi bạn học tập).
2. Chúng tôi đã đi *chợ* để mua thức ăn (nơi mua sắm thực phẩm).
3. Anh ấy đang làm việc tại *công ty* của mình (nơi làm việc văn phòng).
4. Cô ấy đang đọc sách trong *thư viện* (nơi có nhiều sách).
5. Họ đã ăn tối tại *nhà hàng* nổi tiếng (nơi ăn uống công cộng).
6. Chúng tôi sẽ gặp nhau ở *công viên* vào buổi chiều (nơi công cộng ngoài trời).
7. Tôi đã mua vé xem phim tại *rạp chiếu phim* (nơi xem phim).
8. Anh ấy đang học bơi ở *hồ bơi* (nơi bơi lội).
9. Chúng tôi đã đi chơi ở *bãi biển* vào cuối tuần (nơi có cát và nước biển).
10. Cô ấy đã mua quần áo tại *cửa hàng* thời trang (nơi bán quần áo).
1. Tôi sẽ đi *vào* nhà sau khi mua sắm. (preposizione che indica un movimento verso l'interno)
2. Anh ấy đã đi *qua* cầu để đến trường. (preposizione che indica un movimento di attraversamento)
3. Chúng tôi sẽ gặp nhau *trong* công viên để dã ngoại. (preposizione che indica un luogo chiuso o delimitato)
4. Cô ấy đặt bức tranh *trên* tường phòng khách. (preposizione che indica una posizione sopra una superficie)
5. Họ đã chờ đợi *dưới* mưa cả buổi chiều. (preposizione che indica una posizione inferiore o copertura)
6. Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát *ở* biển vào mùa hè này. (preposizione che indica un luogo ampio o generale)
7. Anh ta đi *vào* phòng để lấy sách. (preposizione che indica un movimento verso l'interno)
8. Cô giáo đứng *bên* bảng khi giảng bài. (preposizione che indica una posizione laterale)
9. Họ đã nói chuyện *về* kế hoạch du lịch. (preposizione che indica il tema o argomento)
10. Tôi sẽ đợi bạn *tại* quán cà phê trước khi đi xem phim. (preposizione che indica un punto preciso)
1. Anh ấy đang *ở trên* sân thượng (preposizione composta chỉ vị trí cao hơn).
2. Cô ấy đi *vào trong* nhà (preposizione composta chỉ hướng vào).
3. Chiếc xe đạp của tôi nằm *ở dưới* cầu thang (preposizione composta chỉ vị trí thấp hơn).
4. Họ đang ngồi *xung quanh* bàn ăn (preposizione composta chỉ sự bao quanh).
5. Bạn có thể tìm thấy cuốn sách *ở bên cạnh* giường (preposizione composta chỉ vị trí gần).
6. Chúng tôi sẽ gặp nhau *ở ngoài* công viên (preposizione composta chỉ vị trí bên ngoài).
7. Cái hộp này được đặt *ở trước* cửa (preposizione composta chỉ vị trí phía trước).
8. Bức tranh treo *ở giữa* hai cửa sổ (preposizione composta chỉ vị trí trung tâm).
9. Cô ấy đi *qua khỏi* cầu (preposizione composta chỉ sự đi qua một điểm).
10. Họ đang đứng *ở bên trong* phòng học (preposizione composta chỉ vị trí bên trong).