L'accordo tra aggettivi e sostantivi è un aspetto fondamentale della grammatica vietnamita, che richiede una comprensione accurata delle regole specifiche che governano questa relazione. In vietnamita, gli aggettivi generalmente seguono i sostantivi e devono concordare con essi in termini di genere e numero, un concetto che può risultare complesso per chi è abituato a lingue con strutture grammaticali diverse. Per facilitare l'apprendimento, abbiamo preparato una serie di esercizi mirati che ti aiuteranno a padroneggiare l'accordo degli aggettivi con i sostantivi, rendendo il tuo utilizzo del vietnamita più fluente e preciso. Questi esercizi sono stati progettati per coprire una vasta gamma di situazioni linguistiche e contesti, offrendo pratica su come identificare e applicare correttamente gli aggettivi in frasi diverse. Attraverso attività interattive, esempi pratici e spiegazioni dettagliate, avrai l'opportunità di consolidare la tua conoscenza della grammatica vietnamita e migliorare le tue competenze linguistiche. Che tu sia un principiante o uno studente avanzato, questi esercizi ti forniranno le basi necessarie per utilizzare gli aggettivi in modo efficace e appropriato nel contesto quotidiano.
1. Con mèo của tôi rất *dễ thương* (Adjective for "cute").
2. Cô gái đó có mái tóc *dài* (Adjective for "long").
3. Chiếc xe mới của anh ấy rất *đẹp* (Adjective for "beautiful").
4. Cái bàn này rất *nặng* (Adjective for "heavy").
5. Trái cây này rất *ngọt* (Adjective for "sweet").
6. Họ có một ngôi nhà *lớn* (Adjective for "big").
7. Bức tranh trên tường rất *đẹp* (Adjective for "beautiful").
8. Quyển sách này rất *hấp dẫn* (Adjective for "interesting").
9. Món ăn này rất *ngon* (Adjective for "delicious").
10. Anh ấy là một người rất *tốt* (Adjective for "good").
1. Cô ấy là một người phụ nữ *xinh đẹp* (tính từ miêu tả vẻ ngoài).
2. Anh ấy có một chiếc xe *mới* (tính từ miêu tả tình trạng).
3. Chúng tôi đã có một buổi tiệc *vui vẻ* (tính từ miêu tả cảm xúc).
4. Cô gái đó rất *thông minh* (tính từ miêu tả trí tuệ).
5. Họ sống trong một ngôi nhà *rộng rãi* (tính từ miêu tả không gian).
6. Món ăn này *ngon* (tính từ miêu tả hương vị).
7. Trời hôm nay *nắng* (tính từ miêu tả thời tiết).
8. Tôi thích cuốn sách *mới* này (tính từ miêu tả tình trạng).
9. Anh ấy là một người bạn *tốt* (tính từ miêu tả tính cách).
10. Cô giáo của tôi rất *tốt bụng* (tính từ miêu tả tính cách).
1. Chiếc áo này màu *đỏ* (màu sắc).
2. Con mèo của tôi rất *dễ thương* (tính từ chỉ tính cách).
3. Cái bàn này rất *cao* (tính từ chỉ chiều cao).
4. Bài hát đó rất *hay* (tính từ chỉ chất lượng).
5. Cô ấy có mái tóc *dài* (tính từ chỉ độ dài).
6. Quyển sách này rất *hấp dẫn* (tính từ chỉ sự thú vị).
7. Trời hôm nay rất *nắng* (tính từ chỉ thời tiết).
8. Chiếc xe này rất *nhanh* (tính từ chỉ tốc độ).
9. Món ăn này rất *ngon* (tính từ chỉ hương vị).
10. Đôi giày này rất *mới* (tính từ chỉ tình trạng).