Gli avverbi di luogo in vietnamita sono essenziali per descrivere la posizione e la direzione di persone, oggetti e azioni. Comprendere e utilizzare correttamente questi avverbi può migliorare notevolmente la tua capacità di comunicare in modo chiaro e preciso. In questa sezione troverai una serie di esercizi progettati per aiutarti a praticare e padroneggiare gli avverbi di luogo in vietnamita, rendendo il tuo apprendimento più efficace e divertente. Gli esercizi qui proposti ti guideranno attraverso vari contesti e situazioni quotidiane, permettendoti di applicare ciò che hai appreso in modo pratico. Che tu stia descrivendo dove si trova un oggetto, indicando una direzione o spiegando dove si svolge un'azione, questi esercizi ti forniranno le competenze necessarie per esprimerti con sicurezza. Preparati a mettere alla prova le tue conoscenze e a scoprire nuovi modi per arricchire il tuo vocabolario vietnamita!
1. Tôi đang *ở nhà* (địa điểm mà bạn sống).
2. Con mèo nằm *trên bàn* (vị trí cao hơn mặt đất).
3. Anh ấy đi *ra ngoài* (rời khỏi một nơi nào đó).
4. Chúng tôi ngồi *dưới gốc cây* (vị trí thấp hơn mặt đất).
5. Họ đứng *bên cạnh nhau* (ở vị trí gần nhau).
6. Quyển sách nằm *trong cặp* (bên trong một vật chứa).
7. Xe đậu *trước nhà* (ở phía trước của một nơi).
8. Con chó chạy *qua đường* (di chuyển từ bên này sang bên kia).
9. Chúng ta hãy gặp nhau *tại công viên* (địa điểm công cộng với cây cỏ).
10. Em bé đang chơi *ở ngoài sân* (khu vực không có mái che, thường là phía sau hoặc trước nhà).
1. Anh ấy đang đứng *trước* cửa hàng (vị trí phía trước).
2. Chúng ta sẽ gặp nhau *tại* quán cà phê (địa điểm gặp mặt).
3. Con mèo đang ngủ *dưới* bàn (vị trí phía dưới).
4. Quyển sách nằm *trên* kệ sách (vị trí phía trên).
5. Họ đang chơi bóng *trong* sân (địa điểm hoạt động).
6. Cô ấy ngồi *bên cạnh* tôi trong lớp học (vị trí gần gũi).
7. Anh ấy tìm thấy chiếc ví *ở giữa* ghế và bàn (vị trí trung gian).
8. Họ đang đi bộ *quanh* hồ (hành động bao quanh).
9. Cây cầu bắc *qua* con sông (hành động bắc qua).
10. Anh ta sống *trong* một ngôi nhà lớn (địa điểm sinh sống).
1. Cô ấy đang đứng *ngoài* nhà (avverbio di luogo).
2. Tôi sẽ gặp bạn *ở* quán cà phê (preposizione di luogo).
3. Chúng tôi đang học bài *trong* lớp học (avverbio di luogo).
4. Anh ấy để chìa khóa *trên* bàn (preposizione di luogo).
5. Cô giáo đang giảng bài *trước* bảng (avverbio di luogo).
6. Con mèo đang trốn *dưới* gầm giường (preposizione di luogo).
7. Họ đang chơi bóng *sau* nhà (avverbio di luogo).
8. Tôi để quyển sách *bên cạnh* tủ sách (preposizione di luogo).
9. Cái ghế nằm *giữa* bàn và cửa sổ (avverbio di luogo).
10. Anh ta ngồi *gần* cửa ra vào (preposizione di luogo).