Gli esercizi su sostantivi e classificatori vietnamiti sono fondamentali per chi desidera padroneggiare la lingua vietnamita. I sostantivi sono parole che designano persone, oggetti, luoghi e concetti, mentre i classificatori sono parole che accompagnano i sostantivi per specificarne la quantità o la tipologia. Comprendere e utilizzare correttamente i classificatori è essenziale per comunicare in modo preciso e naturale in vietnamita, poiché ogni sostantivo richiede un classificatore specifico a seconda della sua natura e del contesto. In questi esercizi, esplorerai vari aspetti dei sostantivi e dei loro classificatori associati, con esempi pratici e spiegazioni dettagliate. Attraverso esercizi interattivi e quiz, avrai l'opportunità di mettere alla prova le tue conoscenze e migliorare la tua competenza linguistica in vietnamita. Che tu sia un principiante o un apprendista avanzato, questi esercizi ti aiuteranno a costruire una solida base per l'uso dei sostantivi e dei classificatori nella vita quotidiana e nelle conversazioni più formali.
1. Tôi có *ba* con mèo (số lượng).
2. Bà nội của tôi thường mua *một* bó hoa mỗi sáng (số lượng).
3. Anh ấy đã mua *năm* cái áo sơ mi mới (số lượng).
4. Trong giỏ có *hai* quả táo (số lượng).
5. Cô giáo đã phát *một* cuốn sách cho mỗi học sinh (số lượng).
6. Chúng tôi cần *ba* chiếc ghế cho phòng khách (số lượng).
7. Cô ấy đã ăn *một* bát cơm (số lượng).
8. Hôm qua tôi đã uống *hai* ly cà phê (số lượng).
9. Tôi mua *một* cái bánh mì cho bữa sáng (số lượng).
10. Anh ấy có *bốn* chiếc xe đạp (số lượng).
1. Tôi có một *con* mèo rất đáng yêu (danh từ chỉ động vật).
2. Cô ấy mua một *chiếc* xe hơi mới (danh từ chỉ phương tiện giao thông).
3. Trên bàn có một *bức* tranh rất đẹp (danh từ chỉ tác phẩm nghệ thuật).
4. Anh ấy đã tặng tôi một *cuốn* sách rất hay (danh từ chỉ vật phẩm văn học).
5. Bà nội đã nấu một *món* ăn rất ngon (danh từ chỉ thực phẩm).
6. Em bé có một *con* gấu bông rất mềm mại (danh từ chỉ đồ chơi).
7. Trong lớp học có một *tấm* bảng trắng rất lớn (danh từ chỉ dụng cụ học tập).
8. Chị ấy đeo một *chiếc* nhẫn kim cương lấp lánh (danh từ chỉ trang sức).
9. Cô giáo đưa cho tôi một *tờ* giấy để làm bài kiểm tra (danh từ chỉ vật dụng văn phòng).
10. Trong vườn có một *cây* cam đang ra quả (danh từ chỉ thực vật).
1. Anh ấy có *ba* con chó (số đếm).
2. Cô ấy muốn mua *một* chiếc xe đạp mới (số đếm).
3. Họ đã ăn *hai* cái bánh kem (số đếm).
4. Em bé vừa học nói được *một* từ mới (số đếm).
5. Ông ấy thích đọc *năm* cuốn sách mỗi tháng (số đếm).
6. Chúng tôi đã trồng *mười* cây hoa trong vườn (số đếm).
7. Họ cần mua *ba* cái bút để viết (số đếm).
8. Cô ấy nhận được *bốn* bức thư từ bạn bè (số đếm).
9. Anh ấy đã nuôi *hai* con mèo trong nhà (số đếm).
10. Chúng tôi đã tham gia *một* cuộc thi chạy (số đếm).