Gli esercizi sui nomi singolari e plurali vietnamiti sono essenziali per chi desidera padroneggiare la lingua vietnamita. La comprensione delle forme singolari e plurali è fondamentale per costruire frasi corrette e per comunicare in modo efficace. In questa sezione, troverai una serie di esercizi progettati per aiutarti a riconoscere e utilizzare correttamente i nomi singolari e plurali. Attraverso questi esercizi, potrai migliorare la tua capacità di identificare le differenze tra le due forme e applicarle nel contesto giusto. I nostri esercizi coprono una vasta gamma di situazioni e contesti, permettendoti di affrontare la lingua vietnamita con maggiore sicurezza. Che tu sia un principiante o uno studente avanzato, questi esercizi sono pensati per adattarsi al tuo livello di competenza e per offrirti una pratica mirata. Con l'ausilio di esempi pratici e spiegazioni chiare, potrai consolidare le tue conoscenze e progredire nel tuo percorso di apprendimento della lingua vietnamita. Buon lavoro e buon apprendimento!
1. Cô ấy thích đọc những cuốn *sách* (Danh từ chỉ đồ vật dùng để đọc).
2. Con mèo của tôi bắt được nhiều *chuột* (Danh từ chỉ động vật nhỏ gây hại).
3. Trên bàn có một quả *táo* (Danh từ chỉ trái cây phổ biến).
4. Chúng tôi đi thăm *bảo tàng* vào cuối tuần (Danh từ chỉ nơi trưng bày hiện vật).
5. Các em nhỏ đang chơi với những *đồ chơi* (Danh từ chỉ vật dụng giải trí cho trẻ em).
6. Họ vừa mua một chiếc *xe* mới (Danh từ chỉ phương tiện giao thông cá nhân).
7. Tôi đã gặp nhiều *người* bạn mới ở lớp học (Danh từ chỉ người quen biết).
8. Cô giáo yêu cầu chúng tôi viết một bài *văn* (Danh từ chỉ loại bài tập viết trong môn ngữ văn).
9. Trong vườn có nhiều *hoa* đang nở rộ (Danh từ chỉ thực vật có màu sắc đẹp).
10. Họ đang xây dựng một tòa *nhà* cao tầng (Danh từ chỉ công trình kiến trúc lớn).
1. Trên bàn có một *quyển sách* (một vật dùng để đọc).
2. Con mèo của tôi thích chơi với *quả bóng* (một đồ chơi hình tròn).
3. Cô giáo đã đưa cho học sinh một *bài kiểm tra* (một hoạt động đánh giá kiến thức).
4. Anh ấy mua một *chiếc xe đạp* mới (một phương tiện di chuyển có hai bánh).
5. Trong vườn có nhiều *bông hoa* (những thực vật có cánh màu sắc).
6. Mẹ nấu một *bát canh* ngon (một món ăn lỏng thường có rau và thịt).
7. Trên cây có nhiều *quả táo* chín (một loại trái cây màu đỏ hoặc xanh).
8. Cửa hàng bán rất nhiều *đôi giày* (vật dùng để mang vào chân).
9. Em bé đang chơi với một *con búp bê* (đồ chơi hình người).
10. Họ đã đi du lịch và chụp rất nhiều *bức ảnh* (hình ảnh được chụp bằng máy ảnh).
1. Tôi có một *con mèo* nhỏ. (Danh từ số ít, động vật nuôi trong nhà)
2. Trên bàn có nhiều *quyển sách*. (Danh từ số nhiều, vật dụng dùng để đọc)
3. Bà tôi thích trồng *hoa*. (Danh từ số nhiều, thực vật có màu sắc đẹp)
4. Anh ấy là một *người đàn ông* cao lớn. (Danh từ số ít, giới tính nam)
5. Cô ấy mua hai *chiếc áo* mới. (Danh từ số nhiều, trang phục mặc trên cơ thể)
6. Trong vườn có nhiều *chim*. (Danh từ số nhiều, động vật biết bay)
7. Tôi cần một *chiếc xe đạp* mới. (Danh từ số ít, phương tiện di chuyển bằng cách đạp)
8. Họ là những *bạn bè* tốt. (Danh từ số nhiều, người thân thiết với mình)
9. Trên bầu trời có nhiều *đám mây*. (Danh từ số nhiều, thứ bay trên trời và tạo mưa)
10. Cô giáo đang viết lên *bảng*. (Danh từ số ít, dụng cụ trong lớp học để viết)