Gli esercizi con i nomi composti comuni vietnamiti sono fondamentali per migliorare la comprensione e l'uso della lingua vietnamita. I nomi composti, che combinano due o più parole per creare un nuovo significato, sono presenti in molte lingue e il vietnamita non fa eccezione. Questi esercizi sono progettati per aiutarti a riconoscere e utilizzare correttamente i nomi composti comuni, migliorando così sia il tuo vocabolario che la tua capacità di comunicazione. Attraverso una serie di attività interattive e pratiche, imparerai a identificare i componenti dei nomi composti e a utilizzarli in contesti diversi. Questi esercizi sono utili non solo per chi sta imparando il vietnamita come seconda lingua, ma anche per i madrelingua che desiderano rafforzare le proprie competenze linguistiche. Con la pratica regolare, sarai in grado di padroneggiare i nomi composti comuni vietnamiti e di usarli con sicurezza nelle conversazioni quotidiane.
1. Tôi cần mua một *máy giặt* mới (Thiết bị dùng để giặt quần áo).
2. Anh ấy đã mua một *cái bàn* mới cho phòng khách (Đồ nội thất để đặt đồ vật).
3. Hôm qua, tôi đã tìm thấy chiếc *áo khoác* của mình (Trang phục mặc ngoài để giữ ấm).
4. Mẹ tôi đang nấu ăn bằng *bếp ga* mới mua (Thiết bị dùng để nấu nướng).
5. Cô ấy đã tặng tôi một *cuốn sách* về lịch sử Việt Nam (Đồ vật chứa nội dung đọc).
6. Anh ấy đã mua một *chiếc xe đạp* để đi làm mỗi ngày (Phương tiện di chuyển không dùng động cơ).
7. Tôi cần một *đèn bàn* mới để đọc sách vào buổi tối (Thiết bị chiếu sáng nhỏ gọn).
8. Chúng tôi đã thuê một *căn hộ* gần trung tâm thành phố (Không gian sống trong tòa nhà).
9. Họ đã xây dựng một *cây cầu* mới nối hai bờ sông (Công trình để đi qua sông hoặc suối).
10. Tôi đang tìm một *cái ghế* thoải mái để ngồi làm việc (Đồ nội thất để ngồi).
1. Cô ấy đã mua một chiếc *xe đạp* mới (phương tiện di chuyển có hai bánh).
2. Anh ấy thích ăn *bánh mì* vào buổi sáng (món ăn phổ biến cho bữa sáng).
3. Chúng tôi sẽ đi *du lịch* vào mùa hè này (hoạt động di chuyển đến nơi khác để nghỉ ngơi).
4. Cô ấy đeo một chiếc *đồng hồ* màu vàng (thiết bị đeo tay để xem giờ).
5. Tôi cần mua một cuốn *sách giáo khoa* mới cho lớp học (sách dùng trong học tập).
6. Anh ấy muốn mua một chiếc *máy tính* mới để làm việc (thiết bị điện tử dùng để làm việc hoặc học tập).
7. Chúng ta nên ăn nhiều *rau xanh* để có sức khỏe tốt (loại thực phẩm chứa nhiều vitamin và khoáng chất).
8. Tôi sẽ gặp bạn tại *công viên* vào chiều nay (nơi công cộng có cây xanh và không gian mở).
9. Cô ấy thích uống *nước trái cây* vào buổi sáng (đồ uống làm từ trái cây tươi).
10. Anh ấy mua một chiếc *ô tô* mới để đi làm (phương tiện di chuyển có bốn bánh).
1. Anh ấy đang học tại *trường học* (Nơi để học tập).
2. Tôi thích ăn *cơm tấm* vào buổi trưa (Món ăn phổ biến ở miền Nam Việt Nam).
3. Cô ấy đã mua một chiếc *xe đạp* mới (Phương tiện giao thông có hai bánh).
4. Chúng tôi sẽ đi *chợ đêm* vào cuối tuần này (Nơi buôn bán vào ban đêm).
5. Bố tôi làm việc tại *ngân hàng* (Nơi lưu trữ và quản lý tiền bạc).
6. Mẹ tôi nấu *canh chua* rất ngon (Món ăn có vị chua, thường nấu với cá).
7. Em gái tôi thích đọc *truyện tranh* (Sách có hình ảnh và lời thoại, thường dành cho trẻ em).
8. Chúng tôi sẽ đi *dã ngoại* vào cuối tuần (Hoạt động vui chơi ngoài trời).
9. Cả gia đình tôi sẽ về *quê nhà* vào dịp Tết (Nơi sinh ra và lớn lên của cha mẹ).
10. Anh ấy rất thích chơi *cầu lông* (Môn thể thao sử dụng vợt và cầu).