Apprendre une langue étrangère peut être un défi, mais avec les bons outils et exercices, cela devient une aventure passionnante. Notre section dédiée aux exercices de grammaire en vietnamien se concentre spécifiquement sur l'apprentissage des structures sans condamnation avec sursis. En vietnamien, comme dans toute autre langue, maîtriser les nuances grammaticales est essentiel pour communiquer avec précision et finesse. Nos exercices sont conçus pour vous aider à comprendre et à utiliser correctement ces structures, enrichissant ainsi votre capacité à exprimer des idées complexes sans ambiguïté. Ces exercices ont été élaborés pour convenir à différents niveaux de compétence, que vous soyez débutant ou que vous ayez déjà une certaine expérience en vietnamien. Chaque section est accompagnée d'explications claires et de nombreux exemples pour vous guider à travers les règles grammaticales et leur application pratique. En pratiquant régulièrement, vous développerez non seulement votre confiance en vous, mais également votre fluidité dans l'utilisation du vietnamien. Préparez-vous à découvrir les subtilités de cette langue fascinante et à améliorer vos compétences linguistiques de manière significative.
1. Cô ấy *đang* học bài (verbe pour indiquer une action en cours).
2. Chúng tôi *đi* du lịch vào mùa hè (verbe pour se déplacer).
3. Anh ấy *đã* ăn sáng (indique une action passée).
4. Họ *sẽ* về nhà vào chiều nay (indique une action future).
5. Tôi *thích* ăn phở (verbe pour exprimer une préférence).
6. Cô giáo *dạy* tiếng Anh (verbe pour indiquer une profession).
7. Mẹ tôi *nấu* ăn rất ngon (verbe pour préparer la nourriture).
8. Chúng ta *phải* học bài (verbe pour indiquer une obligation).
9. Em bé *đang* chơi với đồ chơi (verbe pour indiquer une action en cours).
10. Tôi *muốn* đi xem phim (verbe pour exprimer un désir).
1. Anh ấy không *ăn* bánh mì vì anh ấy không thích (verbe pour manger).
2. Cô ấy đang *đọc* sách dưới gốc cây (verbe pour lire).
3. Chúng tôi sẽ *đi* du lịch vào mùa hè này (verbe pour voyager).
4. Họ thường *chơi* bóng đá vào buổi chiều (verbe pour jouer).
5. Cậu bé thích *học* toán vì nó rất thú vị (verbe pour étudier).
6. Bà ấy luôn *ngủ* sớm vào ban đêm (verbe pour dormir).
7. Tôi thích *viết* thư cho bạn bè của tôi (verbe pour écrire).
8. Chị ấy thường *nấu* ăn cho gia đình vào cuối tuần (verbe pour cuisiner).
9. Ông ấy muốn *mua* một chiếc xe mới (verbe pour acheter).
10. Chúng tôi sẽ *xem* phim tối nay (verbe pour regarder).
1. Cô ấy *đang* học bài (động từ chỉ hành động hiện tại).
2. Tôi *sẽ* đi du lịch vào tuần sau (động từ chỉ tương lai).
3. Anh ấy *đã* mua một chiếc xe mới (động từ chỉ hành động đã hoàn thành).
4. Chúng tôi *không* có thời gian để đi chơi (từ phủ định).
5. Họ *luôn luôn* ăn cơm vào buổi tối (từ chỉ tần suất).
6. Cô giáo *đang* giảng bài cho học sinh (động từ chỉ hành động hiện tại).
7. Tôi *muốn* học tiếng Việt (động từ chỉ mong muốn).
8. Chúng tôi *đã* về nhà sau khi xem phim (động từ chỉ hành động đã hoàn thành).
9. Anh ấy *không* thích ăn kem (từ phủ định).
10. Họ *đang* chơi bóng đá ngoài sân (động từ chỉ hành động hiện tại).