Le passé simple vietnamien est un temps essentiel pour exprimer des actions ponctuelles et achevées dans le passé. Contrairement au passé composé français, qui est souvent utilisé dans la conversation courante, le passé simple est fréquemment employé dans les textes littéraires, historiques ou narratifs en vietnamien. Comprendre et maîtriser ce temps est crucial pour ceux qui souhaitent approfondir leur connaissance de la langue vietnamienne, tant à l'écrit qu'à l'oral. Dans cette section, nous vous proposons une série d'exercices pratiques pour vous aider à vous familiariser avec la conjugaison et l'utilisation du passé simple vietnamien. Nos exercices sont conçus pour aborder divers aspects du passé simple, allant des conjugaisons de verbes courants aux structures de phrases complexes. Vous y trouverez des activités variées, telles que des phrases à compléter, des textes à trous et des exercices de traduction, pour renforcer votre compréhension et votre capacité à utiliser ce temps de manière fluide et correcte. En pratiquant régulièrement, vous développerez non seulement votre compétence grammaticale, mais aussi votre confiance en utilisant le passé simple dans des contextes variés. Préparez-vous à plonger dans l'univers riche et fascinant de la langue vietnamienne à travers ces exercices ciblés et stimulants.
1. Hôm qua, tôi *đã gặp* cô ấy (rencontrer).
2. Anh ấy *đã ăn* xong bữa tối (manger).
3. Chúng tôi *đã đi* du lịch năm ngoái (voyager).
4. Cô ấy *đã học* suốt đêm qua (étudier).
5. Họ *đã xem* bộ phim mới hôm trước (regarder).
6. Tôi *đã viết* một bức thư cho bạn hôm qua (écrire).
7. Chúng tôi *đã chơi* bóng đá vào cuối tuần trước (jouer).
8. Cô ấy *đã mua* một chiếc áo mới hôm qua (acheter).
9. Anh ấy *đã đọc* xong cuốn sách tuần trước (lire).
10. Họ *đã làm* bài tập về nhà hôm qua (faire).
1. Anh ấy *đã học* tiếng Việt rất chăm chỉ. (verbe pour l'action d'apprendre)
2. Chúng tôi *đã đi* du lịch đến Hà Nội vào mùa hè năm ngoái. (verbe pour l'action de voyager)
3. Cô ấy *đã nấu* một bữa ăn ngon cho gia đình. (verbe pour l'action de cuisiner)
4. Họ *đã xây* một ngôi nhà mới gần biển. (verbe pour l'action de construire)
5. Tôi *đã gặp* bạn cũ tại buổi họp lớp. (verbe pour l'action de rencontrer)
6. Bố tôi *đã đọc* cuốn sách này tuần trước. (verbe pour l'action de lire)
7. Chúng ta *đã xem* một bộ phim rất hay tối qua. (verbe pour l'action de regarder)
8. Mẹ tôi *đã mua* một cái áo mới cho tôi. (verbe pour l'action d'acheter)
9. Bạn tôi *đã viết* một bức thư dài cho tôi. (verbe pour l'action d'écrire)
10. Họ *đã tổ chức* một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ. (verbe pour l'action d'organiser)
1. Hôm qua, tôi *đã gặp* một người bạn cũ (rencontrer quelqu'un).
2. Chúng tôi *đã đi* du lịch đến Đà Lạt vào mùa hè năm ngoái (voyager quelque part).
3. Cô ấy *đã nấu* một bữa ăn ngon cho gia đình tối hôm qua (préparer un repas).
4. Anh ấy *đã đọc* cuốn sách này vào tuần trước (lire quelque chose).
5. Họ *đã tổ chức* sinh nhật của mẹ vào cuối tuần trước (organiser une fête).
6. Tôi *đã học* tiếng Việt từ hai năm trước (apprendre quelque chose).
7. Chúng tôi *đã xem* một bộ phim rất hay vào tối thứ bảy (regarder un film).
8. Cô ấy *đã viết* một lá thư cho bạn từ tháng trước (écrire une lettre).
9. Anh ấy *đã bán* chiếc xe của mình vào tháng trước (vendre quelque chose).
10. Họ *đã xây* ngôi nhà mới vào năm ngoái (construire quelque chose).