Plonger dans l'apprentissage du vietnamien peut sembler intimidant, mais avec les bonnes ressources, cela devient une aventure linguistique passionnante. Les premières phrases sont souvent les plus cruciales, car elles posent les bases de toute conversation future. À travers nos exercices pratiques, nous vous offrons l'opportunité de maîtriser les structures de phrases de base en vietnamien. En vous exerçant régulièrement, vous acquerrez une compréhension intuitive de la syntaxe et du vocabulaire essentiel, facilitant ainsi vos échanges avec les locuteurs natifs. Nos exercices sont conçus pour vous guider pas à pas dans l'utilisation correcte des phrases avec sursis en vietnamien. Vous serez amené à pratiquer des exemples concrets et variés qui renforceront votre confiance et votre compétence linguistique. Que vous soyez débutant ou que vous cherchiez à rafraîchir vos connaissances, ces exercices sont adaptés à tous les niveaux. Préparez-vous à découvrir les subtilités du vietnamien, une langue riche et captivante, tout en vous amusant et en progressant efficacement.
1. Tôi *đi* đến cửa hàng (verbe pour le mouvement).
2. Cô ấy *đang* đọc sách (action en cours).
3. Chúng tôi *sẽ* ăn tối vào lúc 7 giờ (futur proche).
4. Anh ấy *có* một con mèo (verbe pour possession).
5. Tôi *muốn* học tiếng Việt (verbe pour désir).
6. Họ *sống* ở Hà Nội (verbe pour lieu de résidence).
7. Bạn *đã* đi du lịch ở đâu? (passé composé).
8. Trời *mưa* rất to hôm qua (verbe pour météo).
9. Chị tôi *làm* việc tại ngân hàng (verbe pour occupation).
10. Chúng tôi *đang* nghe nhạc (action en cours).
1. Tôi *đi* học mỗi ngày (verbe pour mouvement).
2. Con mèo của tôi *đang* ngủ trên ghế (verbe pour état).
3. Mẹ tôi *nấu* bữa tối vào mỗi tối (verbe pour action domestique).
4. Tôi *yêu* gia đình của mình (verbe pour sentiment).
5. Chúng ta *đến* công viên vào cuối tuần (verbe pour mouvement).
6. Anh ấy *viết* thư cho bạn của mình (verbe pour action).
7. Cô ấy *đọc* sách dưới bóng cây (verbe pour activité intellectuelle).
8. Chúng tôi *mua* một chiếc xe mới (verbe pour action d'achat).
9. Con chó *chạy* rất nhanh (verbe pour mouvement rapide).
10. Em bé *khóc* khi đói (verbe pour expression d'émotion).
1. Tôi *đi* học mỗi ngày (động từ chỉ hành động di chuyển).
2. Anh ấy *ăn* cơm trưa tại nhà hàng (động từ chỉ hành động sử dụng thức ăn).
3. Cô ấy *đọc* sách vào buổi tối (động từ chỉ hành động sử dụng mắt để nhận thông tin).
4. Chúng tôi *uống* cà phê vào buổi sáng (động từ chỉ hành động sử dụng thức uống).
5. Họ *chơi* bóng đá vào cuối tuần (động từ chỉ hành động tham gia trò chơi).
6. Bà nội *nấu* ăn rất ngon (động từ chỉ hành động chế biến thức ăn).
7. Tôi *viết* thư cho bạn bè (động từ chỉ hành động sử dụng bút hoặc bàn phím để tạo ra chữ viết).
8. Cô giáo *dạy* học sinh vào buổi sáng (động từ chỉ hành động truyền đạt kiến thức).
9. Mẹ tôi *mua* rau ở chợ (động từ chỉ hành động trao đổi tiền để lấy hàng hóa).
10. Em bé *ngủ* rất ngon vào ban đêm (động từ chỉ hành động nghỉ ngơi trong trạng thái không thức).