Exprimer des émotions est essentiel pour une communication fluide et authentique. En vietnamien, les adjectifs jouent un rôle crucial pour transmettre des nuances émotionnelles variées. Dans ce contexte, il est important de comprendre et de maîtriser ces adjectifs pour s'exprimer avec précision et sensibilité. Que vous soyez débutant ou que vous cherchiez à approfondir vos connaissances, ces exercices vous aideront à renforcer vos compétences linguistiques et à enrichir votre vocabulaire émotionnel en vietnamien. Nos exercices sont conçus pour vous guider étape par étape dans l'apprentissage des adjectifs vietnamiens liés aux émotions. Vous apprendrez à identifier et à utiliser correctement ces adjectifs dans différentes situations. Les activités interactives vous permettront non seulement de mémoriser les mots, mais aussi de les appliquer dans des contextes réels. Grâce à ces exercices, vous développerez votre capacité à exprimer vos sentiments avec finesse et à mieux comprendre les émotions des locuteurs natifs vietnamiens.
1. Cô ấy rất *vui* khi nhận được quà. (Emotion positive)
2. Anh ấy cảm thấy *buồn* sau khi xem phim buồn. (Emotion negative)
3. Tôi rất *tự hào* về kết quả của mình. (Emotion positive)
4. Bé gái *sợ* con chó lớn. (Emotion negative)
5. Chúng tôi cảm thấy *hài lòng* với dịch vụ ở nhà hàng đó. (Emotion positive)
6. Anh ấy rất *giận* khi biết tin tức xấu. (Emotion negative)
7. Con bé *hạnh phúc* khi được đi chơi công viên. (Emotion positive)
8. Cô ấy *ghen tị* với bạn cùng lớp vì điểm cao. (Emotion negative)
9. Họ cảm thấy *thư giãn* sau kỳ nghỉ dài. (Emotion positive)
10. Tôi rất *lo lắng* trước kỳ thi quan trọng. (Emotion negative)
1. Cô ấy cảm thấy rất *vui* khi nhận được tin tức tốt (adjectif pour exprimer la joie).
2. Anh ấy rất *buồn* khi nghe tin về sự việc (adjectif pour exprimer la tristesse).
3. Bà ấy trở nên *tức giận* khi thấy ai đó làm điều sai trái (adjectif pour exprimer la colère).
4. Họ cảm thấy rất *hạnh phúc* khi ở bên nhau (adjectif pour exprimer le bonheur).
5. Tôi cảm thấy *sợ* khi phải nói trước đám đông (adjectif pour exprimer la peur).
6. Em bé rất *ngạc nhiên* khi thấy món quà bất ngờ (adjectif pour exprimer la surprise).
7. Cô ấy rất *tự hào* về thành tích của mình (adjectif pour exprimer la fierté).
8. Anh ấy cảm thấy *thất vọng* khi không đạt được mục tiêu (adjectif pour exprimer la déception).
9. Họ cảm thấy *lo lắng* trước kỳ thi quan trọng (adjectif pour exprimer l'anxiété).
10. Cô ấy rất *bình tĩnh* trong tình huống khẩn cấp (adjectif pour exprimer la sérénité).
1. Cô ấy cảm thấy rất *vui* khi nhận được quà. (émotion positive)
2. Anh ấy rất *buồn* vì không thể tham gia buổi tiệc. (émotion négative)
3. Tôi thấy *sợ* khi xem phim kinh dị. (émotion de peur)
4. Họ cảm thấy *mệt* sau một ngày làm việc dài. (émotion de fatigue)
5. Cô giáo rất *tự hào* về học sinh của mình. (émotion de fierté)
6. Tôi cảm thấy *thất vọng* khi không đạt được mục tiêu. (émotion de désappointement)
7. Cô ấy rất *ngạc nhiên* khi nghe tin tức đó. (émotion de surprise)
8. Anh ấy rất *giận* khi bị hiểu lầm. (émotion de colère)
9. Họ cảm thấy *hài lòng* với kết quả cuộc thi. (émotion de satisfaction)
10. Tôi cảm thấy *an tâm* khi ở nhà. (émotion de sécurité)