Les noms abstraits et concrets en vietnamien constituent une composante essentielle de l'apprentissage de la langue. Les noms concrets désignent des objets tangibles et perceptibles par les sens, comme "maison" (nhà) ou "chat" (mèo), tandis que les noms abstraits se réfèrent à des concepts ou des idées intangibles, comme "amour" (tình yêu) ou "liberté" (tự do). Maîtriser la distinction entre ces deux types de noms est crucial pour une communication précise et nuancée en vietnamien, que ce soit à l'écrit ou à l'oral. Dans cette section, nous vous proposons une série d'exercices variés et interactifs pour renforcer votre compréhension et votre usage des noms abstraits et concrets en vietnamien. Vous aurez l'occasion de pratiquer à travers des activités de classification, des phrases à compléter, et des jeux de correspondance. Ces exercices sont conçus pour s'adapter à différents niveaux de compétence, des débutants aux apprenants plus avancés, afin de vous aider à intégrer ces concepts de manière fluide et naturelle dans votre apprentissage quotidien.
1. Cô ấy có một *giấc mơ* đẹp. (Un rêve)
2. Anh ấy thích nghe *âm nhạc* vào buổi tối. (La musique)
3. Trẻ em cần có *tình yêu* từ cha mẹ. (L'amour)
4. Cô giáo dạy chúng tôi về *lịch sử* của Việt Nam. (L'histoire)
5. Họ đang xây dựng một *công viên* mới trong khu phố. (Un parc)
6. Tôi cảm thấy *hạnh phúc* khi ở bên gia đình. (Le bonheur)
7. Anh ấy mua một *chiếc xe* mới tuần trước. (Une voiture)
8. Bài hát này nói về *tự do* và công bằng. (La liberté)
9. Cô ấy có một *công việc* ổn định ở công ty lớn. (Un emploi)
10. Cuốn sách này viết về *tình bạn* và sự hy sinh. (L'amitié)
1. Hạnh phúc là một *cảm xúc* mà ai cũng muốn có (Clue: sentiment).
2. Con mèo đang chơi với một *quả bóng* (Clue: un objet rond utilisé dans les jeux).
3. Tôi cảm thấy *tự hào* khi hoàn thành công việc này (Clue: sentiment de satisfaction personnelle).
4. Chiếc xe đạp của tôi bị *mất* (Clue: ne plus avoir quelque chose).
5. Anh ấy có một *ước mơ* trở thành bác sĩ (Clue: aspiration pour le futur).
6. Cô ấy đã nhận được một *lá thư* từ bạn cũ (Clue: correspondance écrite).
7. Tôi thích đọc sách trong *thư viện* (Clue: lieu où l'on peut emprunter des livres).
8. Sự *can đảm* giúp chúng ta vượt qua khó khăn (Clue: force morale face au danger).
9. Em bé đã ngủ trong *nôi* (Clue: lit pour un bébé).
10. Bức tranh này là một *tác phẩm nghệ thuật* (Clue: création artistique).
1. Cô ấy cảm thấy rất *vui* khi nghe tin này (sentiment positif).
2. Anh ta luôn có một *ước mơ* trở thành phi công (désir profond).
3. Bọn trẻ đang chơi với những *đồ chơi* trong vườn (objets matériels).
4. Tôi thích đọc sách về *triết học* (domaine académique).
5. Chúng tôi đã có một *cuộc họp* quan trọng vào sáng nay (événement de travail).
6. Cô ấy đang tận hưởng một ngày *nắng* ở bãi biển (phénomène météorologique).
7. Anh ấy có một *tài năng* đặc biệt trong việc vẽ tranh (capacité spéciale).
8. Chúng tôi đã có một *cuộc thảo luận* sôi nổi về vấn đề này (échange verbal).
9. Trẻ em cần có *giáo dục* tốt để phát triển (processus éducatif).
10. Cô ấy đã nhận được rất nhiều *quà* vào ngày sinh nhật của mình (présents physiques).