Exercices sur les adverbes de temps et les adverbes de fréquence vietnamiens

Les adverbes de temps et les adverbes de fréquence jouent un rôle crucial dans la construction des phrases en vietnamien, permettant de situer les actions dans le temps et de préciser leur fréquence. Comprendre et maîtriser ces adverbes est essentiel pour une communication fluide et précise. Dans cette section, nous vous proposons une série d'exercices conçus pour renforcer vos compétences en utilisation des adverbes de temps tels que "hôm nay" (aujourd'hui), "ngày mai" (demain) et "hôm qua" (hier), ainsi que des adverbes de fréquence comme "thường xuyên" (souvent), "hiếm khi" (rarement) et "luôn luôn" (toujours). Nos exercices couvrent un large éventail de contextes et de situations quotidiennes, afin de vous offrir une pratique variée et approfondie. Que vous soyez débutant ou apprenant avancé, ces activités vous aideront à intégrer ces adverbes dans votre vocabulaire actif et à les utiliser correctement dans vos conversations et écrits. En travaillant régulièrement sur ces exercices, vous gagnerez en confiance et en précision, rendant votre maîtrise du vietnamien encore plus naturelle et efficace.

Exercice 1

1. Tôi *luôn luôn* thức dậy lúc 6 giờ sáng (adverbe de fréquence).

2. Anh ấy *thường* đi làm bằng xe đạp (adverbe de fréquence).

3. Chúng tôi *đôi khi* đi du lịch vào cuối tuần (adverbe de fréquence).

4. Cô ấy *hiếm khi* ăn sáng (adverbe de fréquence).

5. Tôi sẽ gọi điện cho bạn *ngày mai* (adverbe de temps).

6. Họ *chưa bao giờ* đến thăm thành phố này (adverbe de fréquence).

7. Tôi *đã* học xong bài tập về nhà (adverbe de temps).

8. Chúng tôi sẽ gặp nhau *trưa nay* (adverbe de temps).

9. Anh ấy *đang* đọc sách trong phòng khách (adverbe de temps).

10. Họ *vừa mới* ra khỏi nhà (adverbe de temps).

Exercice 2

1. Tôi *luôn luôn* đi bộ đến trường (adverbe de fréquence qui signifie "toujours").

2. Cô ấy *thường* ăn sáng ở nhà (adverbe de fréquence qui signifie "souvent").

3. Chúng tôi *đôi khi* đi dạo trong công viên (adverbe de fréquence qui signifie "parfois").

4. Anh ấy *hiếm khi* đi du lịch nước ngoài (adverbe de fréquence qui signifie "rarement").

5. Tôi *thỉnh thoảng* đọc sách vào buổi tối (adverbe de fréquence qui signifie "de temps en temps").

6. Họ *luôn* dậy sớm vào các ngày trong tuần (adverbe de fréquence qui signifie "toujours").

7. Cô giáo *thường xuyên* kiểm tra bài tập về nhà (adverbe de fréquence qui signifie "fréquemment").

8. Chúng tôi *luôn luôn* uống cà phê vào buổi sáng (adverbe de fréquence qui signifie "toujours").

9. Anh ấy *thỉnh thoảng* viết thư cho bạn bè (adverbe de fréquence qui signifie "de temps en temps").

10. Tôi *hiếm khi* xem TV vào buổi tối (adverbe de fréquence qui signifie "rarement").

Exercice 3

1. Tôi *luôn* dậy sớm vào mỗi buổi sáng (adverbe de fréquence signifiant "toujours").

2. Chúng tôi *đôi khi* đi chơi vào cuối tuần (adverbe de fréquence signifiant "parfois").

3. Anh ấy *hiếm khi* ăn sáng ở nhà (adverbe de fréquence signifiant "rarement").

4. Cô ấy *thường* đọc sách trước khi đi ngủ (adverbe de fréquence signifiant "souvent").

5. Chúng tôi sẽ gặp nhau *ngày mai* (adverbe de temps signifiant "demain").

6. Họ *chưa bao giờ* đi du lịch nước ngoài (adverbe de fréquence signifiant "jamais").

7. Tôi sẽ hoàn thành bài tập *ngay bây giờ* (adverbe de temps signifiant "tout de suite").

8. Anh ta *thường xuyên* tập thể dục mỗi sáng (adverbe de fréquence signifiant "régulièrement").

9. Tôi sẽ gọi bạn *sau* cuộc họp (adverbe de temps signifiant "après").

10. Cô ấy *luôn luôn* đến đúng giờ (adverbe de fréquence signifiant "toujours").