Les exercices pour exprimer la voix passive en vietnamien proposés sur cette page sont conçus pour aider les apprenants francophones à maîtriser cette structure grammaticale essentielle. La voix passive, souvent utilisée pour mettre l'accent sur l'action plutôt que sur le sujet qui la réalise, peut présenter des défis particuliers en vietnamien en raison des différences syntaxiques et lexicales par rapport au français. Grâce à une série d'exercices progressifs, vous pourrez pratiquer et renforcer votre compréhension de la voix passive, tout en enrichissant votre vocabulaire et votre fluidité dans cette langue tonale. Les exercices sont structurés de manière à couvrir une variété de contextes et de niveaux de difficulté, allant des phrases simples aux constructions plus complexes. Vous serez guidé à travers des exemples concrets et des explications claires pour chaque exercice, facilitant ainsi votre apprentissage. Que vous soyez débutant ou apprenant avancé, ces exercices vous permettront de développer une compréhension approfondie de la voix passive en vietnamien, tout en augmentant votre confiance à utiliser cette structure dans des situations réelles.
1. Căn nhà này *được xây* vào năm 1995 (động từ để chỉ hành động xây dựng).
2. Bài hát này *được hát* bởi ca sĩ nổi tiếng (động từ để chỉ hành động ca hát).
3. Cuốn sách này *được viết* bởi một tác giả nổi tiếng (động từ để chỉ hành động viết).
4. Chiếc xe đạp này *được sửa* bởi một thợ máy chuyên nghiệp (động từ để chỉ hành động sửa chữa).
5. Bức tranh này *được vẽ* bởi một họa sĩ tài năng (động từ để chỉ hành động vẽ).
6. Bài báo này *được đăng* trên tạp chí uy tín (động từ để chỉ hành động đăng báo).
7. Bữa ăn này *được nấu* bởi một đầu bếp nổi tiếng (động từ để chỉ hành động nấu ăn).
8. Bộ phim này *được sản xuất* bởi một công ty lớn (động từ để chỉ hành động sản xuất).
9. Bức thư này *được gửi* bởi một người bạn cũ (động từ để chỉ hành động gửi thư).
10. Chiếc áo này *được may* bởi một thợ may khéo tay (động từ để chỉ hành động may vá).
1. Chiếc xe *được* sửa chữa bởi người thợ máy (verbe pour exprimer la voix passive).
2. Bức thư *đã được* gửi đi sáng nay (verbe pour exprimer la voix passive au passé).
3. Câu chuyện *được kể* bởi bà của tôi (verbe pour exprimer la voix passive).
4. Cây cầu *được xây dựng* vào năm 2020 (verbe pour exprimer la voix passive).
5. Bài hát này *được sáng tác* bởi Trịnh Công Sơn (verbe pour exprimer la voix passive).
6. Bức tranh *được vẽ* bởi một họa sĩ nổi tiếng (verbe pour exprimer la voix passive).
7. Những cuốn sách *được đọc* bởi học sinh mỗi ngày (verbe pour exprimer la voix passive).
8. Bài thơ *đã được viết* từ thế kỷ 19 (verbe pour exprimer la voix passive au passé).
9. Nhà hàng này *được biết* đến nhờ món phở (verbe pour exprimer la voix passive).
10. Chiếc váy *được may* bởi một thợ may nổi tiếng (verbe pour exprimer la voix passive).
1. Căn nhà này *được xây* vào năm ngoái (verbe pour exprimer une action réalisée dans le passé).
2. Bức tranh này *được vẽ* bởi một họa sĩ nổi tiếng (verbe pour exprimer une action artistique).
3. Bài hát này *được hát* bởi một ca sĩ nổi tiếng (verbe pour exprimer une performance musicale).
4. Cây cầu này *được thiết kế* bởi một kỹ sư tài ba (verbe pour exprimer la conception d'une structure).
5. Cuốn sách này *được viết* bởi một tác giả nổi tiếng (verbe pour exprimer la création d'un texte).
6. Bức thư này *được gửi* từ nước ngoài (verbe pour exprimer l'envoi de correspondance).
7. Chiếc xe này *được sửa* hôm qua (verbe pour exprimer une action de réparation).
8. Buổi tiệc này *được tổ chức* vào cuối tuần trước (verbe pour exprimer la planification d'un événement).
9. Món ăn này *được nấu* bởi một đầu bếp chuyên nghiệp (verbe pour exprimer la préparation culinaire).
10. Cuộc họp này *được hoãn* đến tuần sau (verbe pour exprimer le report d'une réunion).