Les adjectifs vietnamiens sont essentiels pour exprimer des comparaisons et des nuances dans la langue. Comprendre comment utiliser correctement ces adjectifs peut grandement améliorer votre capacité à communiquer de manière plus précise et nuancée. Que vous soyez débutant ou avancé, maîtriser les adjectifs comparatifs en vietnamien enrichira votre vocabulaire et vous aidera à vous exprimer plus naturellement. Dans cette section, nous vous proposons une série d'exercices interactifs et variés pour pratiquer l'utilisation des adjectifs comparatifs vietnamiens. Chaque exercice est conçu pour renforcer vos compétences et vous permettre de comprendre les subtilités des comparaisons. Grâce à ces exercices, vous pourrez non seulement améliorer votre grammaire, mais aussi gagner en confiance lors de vos conversations en vietnamien. Préparez-vous à explorer les nuances de cette langue fascinante et à affiner votre maîtrise des adjectifs vietnamiens !
1. Cô ấy đẹp hơn *chị* của cô ấy. (membre de la famille féminin)
2. Cái bàn này nặng hơn *cái ghế* kia. (meuble)
3. Anh ấy cao *hơn* em trai của mình. (comparaison de taille)
4. Món ăn này cay hơn *món ăn* kia. (nourriture)
5. Căn phòng này sáng hơn *phòng* bên cạnh. (pièce)
6. Ngày hôm nay lạnh hơn *hôm qua*. (jour précédent)
7. Cô gái này học giỏi hơn *bạn* của cô ấy. (ami)
8. Máy tính này nhanh hơn *máy* của tôi. (appareil électronique)
9. Con chó này lớn hơn *con mèo* kia. (animal de compagnie)
10. Thành phố này ồn ào hơn *nông thôn*. (lieu de vie rural)
1. Trời hôm nay *ấm* hơn hôm qua (comparaison de la température).
2. Cô ấy là người *cao* nhất trong lớp của mình (comparaison de la taille).
3. Món ăn này *ngon* hơn món ăn kia (comparaison de la saveur).
4. Anh ấy chạy *nhanh* hơn tôi (comparaison de la vitesse).
5. Con mèo của tôi *nhỏ* hơn con mèo của bạn (comparaison de la taille des animaux).
6. Trường này *lớn* hơn trường kia (comparaison de la taille des écoles).
7. Chiếc xe này *mới* hơn chiếc xe kia (comparaison de l'âge des objets).
8. Quyển sách này *dày* hơn quyển sách kia (comparaison de l'épaisseur des objets).
9. Trái cây này *ngọt* hơn trái cây kia (comparaison de la saveur des fruits).
10. Chiếc áo này *đẹp* hơn chiếc áo kia (comparaison de l'apparence des vêtements).
1. Cô ấy cao hơn tôi một cái đầu. Cô ấy *cao* hơn tôi (adjectif pour la taille).
2. Bánh này ngọt hơn bánh kia. Bánh này *ngọt* hơn (adjectif pour le goût).
3. Nam chạy nhanh hơn Minh trong cuộc thi. Nam chạy *nhanh* hơn (adjectif pour la vitesse).
4. Hoa này đẹp hơn hoa kia rất nhiều. Hoa này *đẹp* hơn (adjectif pour l'apparence).
5. Anh ấy thông minh hơn bạn cùng lớp của mình. Anh ấy *thông minh* hơn (adjectif pour l'intelligence).
6. Cuốn sách này dày hơn cuốn sách kia. Cuốn sách này *dày* hơn (adjectif pour l'épaisseur).
7. Trời hôm nay mát hơn hôm qua. Trời hôm nay *mát* hơn (adjectif pour la température).
8. Chiếc xe này đắt hơn chiếc xe kia. Chiếc xe này *đắt* hơn (adjectif pour le prix).
9. Con mèo này béo hơn con mèo kia. Con mèo này *béo* hơn (adjectif pour le poids).
10. Cái bàn này dài hơn cái bàn kia. Cái bàn này *dài* hơn (adjectif pour la longueur).